Định nghĩa của từ chlorine

chlorinenoun

clo

/ˈklɔːriːn//ˈklɔːriːn/

Từ "chlorine" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "chloros" và "ghērōs", có nghĩa là "vàng lục" và "thuốc tẩy". Avogadro, một nhà hóa học nổi tiếng người Ý, được cho là người phát hiện ra khí clo vào năm 1810. Vào thời điểm đó, Avogadro đang thử nghiệm với canxi oxit và axit clohydric, phản ứng tạo thành khí vàng lục. Avogadro lúc đầu không chắc chắn lắm về loại khí đó, nhưng ông sớm nhận ra rằng các hợp chất khác, chẳng hạn như natri và kali nóng chảy, cũng phản ứng với nó để tạo thành các chất màu vàng lục chuyển sang màu trắng khi có ánh sáng. Hóa ra tên hóa học của loại khí này là clo, bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "chloros" và "ghērōs", do màu vàng lục và đặc tính tẩy trắng của nó. Kể từ khi phát hiện ra, khí clo đã được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ vệ sinh và nông nghiệp đến các nguồn năng lượng thay thế. Màu sắc và mùi đặc trưng của nó giúp dễ dàng nhận biết và vẫn là một hợp chất thiết yếu trong nhiều quá trình hóa học ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) clo

namespace
Ví dụ:
  • The chemical element chlorine is commonly used as a disinfectant in swimming pools and water treatment facilities.

    Nguyên tố hóa học clo thường được sử dụng như một chất khử trùng trong hồ bơi và các cơ sở xử lý nước.

  • The strong smell of chlorine indicated that the swimming pool had recently been cleaned.

    Mùi clo nồng nặc cho thấy hồ bơi vừa mới được vệ sinh.

  • Chlorine can react dangerously with organic compounds, making it a common ingredient in household bleach.

    Clo có thể phản ứng nguy hiểm với các hợp chất hữu cơ nên đây là thành phần phổ biến trong thuốc tẩy gia dụng.

  • The chlorine in table salt helps to preserve the food and prevent bacteria growth.

    Clo trong muối ăn giúp bảo quản thực phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

  • Some air purifiers use chlorine to remove mold and other airborne contaminants.

    Một số máy lọc không khí sử dụng clo để loại bỏ nấm mốc và các chất gây ô nhiễm không khí khác.

  • The manufacturing of chlorine can release toxic chemicals into the environment, making it a target of environmental regulation.

    Quá trình sản xuất clo có thể thải ra các hóa chất độc hại vào môi trường, khiến nó trở thành mục tiêu của quy định về môi trường.

  • Chlorine is essential for the production of many commonly used plastics, such as polyvinyl chloride (PVC).

    Clo là nguyên liệu cần thiết để sản xuất nhiều loại nhựa thông dụng, chẳng hạn như polyvinyl clorua (PVC).

  • Chlorine has been used as a chemical weapon in warfare due to its poisonous and irritating properties.

    Clo đã được sử dụng như một loại vũ khí hóa học trong chiến tranh do tính chất độc hại và gây kích ứng của nó.

  • Chlorine-based compounds can be found in various household products, such as detergent and disinfectant cleaners.

    Các hợp chất gốc clo có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm gia dụng khác nhau, chẳng hạn như chất tẩy rửa và chất khử trùng.

  • The chlorine levels in public swimming pools are tightly regulated to ensure the safety of swimmers.

    Nồng độ clo trong bể bơi công cộng được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người bơi.