Định nghĩa của từ chlorination

chlorinationnoun

sự khử trùng bằng clo

/ˌklɔːrɪˈneɪʃn//ˌklɔːrɪˈneɪʃn/

Từ "chlorination" bắt nguồn từ nguyên tố hóa học clo (Cl), lần đầu tiên được phân lập vào năm 1774 bởi một nhà hóa học người Thụy Điển tên là Carl Wilhelm Scheele. Thuật ngữ "chlorine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "khloros", có nghĩa là "xanh lục vàng" hoặc "vàng lục", vì nguyên tố này ban đầu bị nhầm lẫn với một hóa chất khác có màu tương tự. Khi khí clo được thêm vào nước để khử trùng và làm cho nước an toàn để uống, quá trình này được gọi là "chlorination." Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà hóa học người Mỹ John McLean vào cuối những năm 1800, khi khái niệm xử lý nước vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Clo hóa nhanh chóng trở nên phổ biến do hiệu quả của nó trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng, điều này rất quan trọng trong việc kiểm soát sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường nước. Ngày nay, clo hóa là một phương pháp được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước trên toàn thế giới, vì đây là phương pháp tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy để khử trùng nguồn cung cấp nước. Clo cũng có thể được sử dụng để khử trùng hồ bơi, spa và các nguồn nước giải trí khác, nhằm đảm bảo an toàn cho người tắm. Nhìn chung, từ "chlorination" đã trở thành một khía cạnh quan trọng của quản lý nước hiện đại và là một phần quan trọng trong nỗ lực của chúng tôi nhằm cung cấp nước uống an toàn và sạch cho các cộng đồng trên toàn cầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự khử trùng bằng clo

namespace
Ví dụ:
  • The city implemented chlorination in its water supply system to ensure the safety and cleanliness of the water.

    Thành phố đã áp dụng phương pháp khử trùng bằng clo trong hệ thống cung cấp nước để đảm bảo an toàn và sạch sẽ cho nguồn nước.

  • The swimming pool manager insisted on maintaining proper chlorination levels to prevent the spread of waterborne diseases.

    Người quản lý hồ bơi nhấn mạnh phải duy trì nồng độ clo thích hợp để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường nước.

  • The water treatment plant increased chlorination to combat a recent outbreak of cryptosporidium in the drinking water supply.

    Nhà máy xử lý nước đã tăng cường khử trùng bằng clo để chống lại đợt bùng phát gần đây của vi khuẩn cryptosporidium trong nguồn cung cấp nước uống.

  • After the flood, the authorities carried out chlorination as part of their efforts to disinfect and sterilize the contaminated water systems.

    Sau trận lũ, chính quyền đã tiến hành khử trùng và tiệt trùng hệ thống nước bị ô nhiễm bằng clo.

  • The chlorination process surprisingly failed during the routine water testing, and the facility was forced to shut down as a precautionary measure.

    Quá trình khử trùng bằng clo đã bất ngờ thất bại trong quá trình kiểm tra nước thường kỳ và cơ sở này buộc phải đóng cửa như một biện pháp phòng ngừa.

  • The chlorination equipment broke down, causing the water plant's output to decrease and affecting the quality of water delivered to consumers.

    Thiết bị khử trùng bằng clo bị hỏng khiến sản lượng nước của nhà máy giảm và ảnh hưởng đến chất lượng nước cung cấp cho người tiêu dùng.

  • The elderly couple in the rural area addressed the chlorination issue as they identified that the tap water smelled strongly of chlorine, which altered the taste of their tea.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi ở vùng nông thôn đã giải quyết vấn đề khử trùng bằng clo khi họ xác định rằng nước máy có mùi clo nồng nặc, làm thay đổi hương vị trà của họ.

  • The resident complained to the council about the high levels of chlorine present in the water as it caused irritation and dryness on their skin.

    Người dân đã phàn nàn với hội đồng về nồng độ clo cao trong nước gây kích ứng và khô da.

  • The lifeguard suggested that the swimmer should avoid drinking the pool water because it may contain high amounts of chlorine, which is detrimental to their health.

    Nhân viên cứu hộ khuyên người bơi nên tránh uống nước hồ bơi vì nước hồ có thể chứa hàm lượng clo cao, gây hại cho sức khỏe.

  • The Environmental Protection Agency was monitoring the chlorination levels as part of their assessment of water quality to ensure that it met all safety standards.

    Cơ quan Bảo vệ Môi trường đã theo dõi mức độ clo hóa như một phần trong quá trình đánh giá chất lượng nước để đảm bảo nước đáp ứng mọi tiêu chuẩn an toàn.