danh từ
khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
(từ lóng) tiền, tiền đồng
ngoại động từ
làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
Chink
/tʃɪŋk//tʃɪŋk/Từ "chink" có lịch sử phức tạp và nhiều sắc thái. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó ám chỉ một khe hở hoặc vết nứt hẹp trên một mảnh áo giáp, chẳng hạn như mũ sắt hoặc khiên. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một khe hở hoặc khoảng trống nhỏ trên bất kỳ bề mặt rắn nào. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, từ này mang một ý nghĩa mới, mang tính xúc phạm khi được dùng để chỉ những người gốc Đông Á, đặc biệt là những người gốc Hoa hoặc Nhật Bản. Cách sử dụng này là một khuôn mẫu phân biệt chủng tộc, ngụ ý rằng những người thuộc các dân tộc này bằng cách nào đó đã bị chia cắt hoặc không hoàn thiện. Ngày nay, thuật ngữ "chink" được công nhận rộng rãi là một lời lăng mạ chủng tộc và thường được dùng để chỉ thái độ phân biệt chủng tộc và kỳ thị vốn có trong lịch sử đối với người Đông Á. Nguồn gốc của nó trong bối cảnh áo giáp và các khe hở đóng vai trò như một lời nhắc nhở rõ ràng về cách các từ có thể thay đổi ý nghĩa và mang hàm ý có hại theo thời gian.
danh từ
khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
(từ lóng) tiền, tiền đồng
ngoại động từ
làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
a narrow opening in something, especially one that lets light through
một lỗ hẹp trong một cái gì đó, đặc biệt là một cái cho phép ánh sáng xuyên qua
một vết nứt trên rèm cửa
a small area of light shining through a narrow opening
một vùng ánh sáng nhỏ chiếu qua một khe hở hẹp
Tôi nhận thấy một tia sáng le lói dưới cánh cửa.
the light ringing sound that is made when glass objects or coins touch
âm thanh rung nhẹ được tạo ra khi các vật thủy tinh hoặc đồng xu chạm vào
vết nứt của kính
All matches