danh từ
áo giáp
(quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
các loại xe bọc sắt
ngoại động từ
bọc sắt (xe bọc sắt...)
Áo giáp
/ˈɑːmə(r)//ˈɑːrmər/Từ "armour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin "armatura," có nghĩa là "arming" hoặc "trang bị vũ khí." Bản thân thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "arma," có nghĩa là "arms" hoặc "vũ khí." Từ tiếng Pháp cổ "armure" ám chỉ hành động trang bị áo giáp cho bản thân, và từ đó nó phát triển để ám chỉ cụ thể đến quần áo bảo vệ bằng kim loại mà các hiệp sĩ và chiến binh khác mặc. Đến thế kỷ 15, từ "armour" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại và kể từ đó được sử dụng để mô tả bất kỳ loại vật liệu che chắn hoặc bảo vệ nào, dù làm bằng kim loại, vải hay các vật liệu khác.
danh từ
áo giáp
(quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
các loại xe bọc sắt
ngoại động từ
bọc sắt (xe bọc sắt...)
special metal clothing that soldiers wore in the past to protect their bodies while fighting; special clothing that soldiers or police officers wear to protect their bodies
quần áo kim loại đặc biệt mà binh lính trước đây mặc để bảo vệ cơ thể khi chiến đấu; quần áo đặc biệt mà binh lính hoặc cảnh sát mặc để bảo vệ cơ thể của họ
một bộ áo giáp
cảnh sát mặc áo giáp toàn thân
Khỉ không có bất kỳ loại áo giáp bảo vệ nào và sử dụng bộ não của mình để giải quyết vấn đề.
metal covers that protect ships and military vehicles such as tanks
vỏ kim loại bảo vệ tàu và phương tiện quân sự như xe tăng
military vehicles used in war
xe quân sự được sử dụng trong chiến tranh
một cuộc tấn công của bộ binh và thiết giáp