Định nghĩa của từ chill

chillnoun

sự ớn lạnh

/tʃɪl//tʃɪl/

Từ "chill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "cēoł" (phát âm là "chel") có nghĩa là "cool" hoặc "lạnh". Từ này chịu ảnh hưởng từ nguyên thủy Germanic "*keliz", cũng liên quan đến từ nguyên thủy Ấn-Âu "*ghel-", có nghĩa là "đóng băng" hoặc "vật lộn". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "chill" xuất hiện với ý nghĩa tương tự, nhưng cũng mang nghĩa là "làm hoặc trở nên bình tĩnh" hoặc "thư giãn". Cách sử dụng này thường được sử dụng trong các cụm từ như "chill out" hoặc "chill with someone," có nghĩa là giao lưu hoặc trò chuyện một cách thoải mái. Ngày nay, từ "chill" thường được dùng trong bối cảnh không trang trọng để mô tả trạng thái bình tĩnh, thư giãn hoặc thanh thản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)

exampleto catch a chill: bị cảm lạnh

meaningsự lạnh lẽo, sự giá lạnh

exampleto take the chill off: làm tan giá, làm ấm lên

meaningsự lạnh lùng, sự lạnh nhạt

type tính từ

meaninglạnh, lạnh lẽo, giá lạnh

exampleto catch a chill: bị cảm lạnh

meaningcảm thấy lạnh, ớn lạnh

exampleto take the chill off: làm tan giá, làm ấm lên

meaninglạnh lùng, lạnh nhạt

namespace

a feeling of being cold

một cảm giác lạnh

Ví dụ:
  • There's a chill in the air this morning.

    Sáng nay không khí có chút se lạnh.

  • A small fire was burning to take the chill off the room.

    Một ngọn lửa nhỏ đang cháy để xua tan cái lạnh trong phòng.

Ví dụ bổ sung:
  • I could feel the chill as soon as I went outside.

    Tôi có thể cảm nhận được cái lạnh ngay khi bước ra ngoài.

  • I'll add some hot water to the milk to take the chill off it.

    Tôi sẽ thêm một ít nước nóng vào sữa để làm dịu cảm giác lạnh.

  • There's a slight chill in the air.

    Có một chút lạnh lẽo trong không khí.

Từ, cụm từ liên quan

an illness caused by being cold and wet, causing a high temperature and shivering (= shaking of the body)

một căn bệnh do lạnh và ẩm ướt, gây ra nhiệt độ cao và run rẩy (= run rẩy cơ thể)

Ví dụ:
  • I caught a nasty chill after my swim last week.

    Tôi cảm thấy ớn lạnh khó chịu sau khi bơi tuần trước.

a feeling of fear

một cảm giác sợ hãi

Ví dụ:
  • a chill of fear/apprehension

    một cảm giác ớn lạnh vì sợ hãi/lo lắng

  • His words sent a chill down her spine.

    Lời nói của anh khiến sống lưng cô ớn lạnh.

  • The news of the disaster cast a chill over the party.

    Tin tức về thảm họa khiến cả nhóm ớn lạnh.

Ví dụ bổ sung:
  • The news sent a chill down her spine.

    Tin tức này khiến cô ớn lạnh sống lưng.

  • She felt a sudden chill at the thought of the dangers he faced.

    Cô đột nhiên cảm thấy ớn lạnh khi nghĩ đến những nguy hiểm mà anh phải đối mặt.

  • Her words struck a chill in his heart.

    Lời nói của cô khiến trái tim anh ớn lạnh.

  • A chill ran through me at the thought.

    Một cơn ớn lạnh chạy qua tôi khi nghĩ đến điều đó.