danh từ
sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
to catch a chill: bị cảm lạnh
sự lạnh lẽo, sự giá lạnh
to take the chill off: làm tan giá, làm ấm lên
sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
tính từ
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
to catch a chill: bị cảm lạnh
cảm thấy lạnh, ớn lạnh
to take the chill off: làm tan giá, làm ấm lên
lạnh lùng, lạnh nhạt