Định nghĩa của từ accountancy

accountancynoun

kế toán

/əˈkaʊntənsi//əˈkaʊntənsi/

Từ "accountancy" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "computus" có nghĩa là "reckoning" hoặc "calculation". Thuật ngữ này được Giáo hội Công giáo sử dụng để mô tả quá trình tính toán ngày lễ Phục sinh, vì nó đòi hỏi một loạt các phép tính phức tạp dựa trên các nguyên tắc thiên văn, toán học và tôn giáo. Theo thời gian, thuật ngữ "computus" được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình ghi chép và phân tích các giao dịch tài chính trong bối cảnh thương mại. Vào thế kỷ 14, các thương gia Ý bắt đầu sử dụng thuật ngữ "degistoriale" (có nghĩa là "sổ chi tiêu") để mô tả quá trình lưu giữ hồ sơ tài chính và đến thế kỷ 16, thuật ngữ "ragioneria" (có nghĩa là "reasoning" hoặc "calculation") đã trở thành thuật ngữ tiếng Ý chuẩn để chỉ kế toán. Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ "kế toán sổ sách kép" vào thế kỷ 15, đây là một hình thức kế toán tinh vi hơn cho phép ghi chép chi tiết cả khoản ghi nợ và ghi có. Theo thời gian, các thuật ngữ "kế toán kép" và "accountancy" đã trở thành từ đồng nghĩa, vì kế toán đã đề cập đến quá trình lập báo cáo tài chính, phân tích dữ liệu tài chính và cung cấp tư vấn tài chính cho chủ doanh nghiệp và người quản lý. Ngày nay, thuật ngữ "accountancy" (hoặc "accounting" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến hoạt động chuyên môn trong việc lập và phân tích hồ sơ tài chính, cũng như cung cấp tư vấn và hướng dẫn tài chính cho các doanh nghiệp và cá nhân. Đây là một lĩnh vực được quản lý chặt chẽ và chuyên biệt, với các kế toán viên được yêu cầu hoàn thành các chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ nghiêm ngặt để đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn của dữ liệu tài chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề kế toán

namespace
Ví dụ:
  • Jane has worked in the field of accountancy for over a decade, providing financial management and advice to her clients.

    Jane đã làm việc trong lĩnh vực kế toán hơn một thập kỷ, cung cấp dịch vụ quản lý tài chính và tư vấn cho khách hàng.

  • Steven is studying accountancy at the local college in order to pursue a career as a certified public accountant (CPA).

    Steven đang học kế toán tại trường cao đẳng địa phương để theo đuổi sự nghiệp trở thành kế toán viên công chứng (CPA).

  • The company's accountancy department is currently reviewing the financial statements and preparing the annual report.

    Phòng kế toán của công ty hiện đang xem xét báo cáo tài chính và chuẩn bị báo cáo thường niên.

  • After earning his degree in accountancy, David decided to start his own accounting firm, catering to small and medium-sized businesses.

    Sau khi lấy được bằng kế toán, David quyết định thành lập công ty kế toán của riêng mình, phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • The accounting firm has been trusted with the responsibility of auditing several multinational corporations over the years.

    Công ty kế toán đã được tin tưởng giao trách nhiệm kiểm toán cho nhiều tập đoàn đa quốc gia trong nhiều năm qua.

  • In addition to her expertise in accountancy, Sarah also holds a law degree, which allows her to provide clients with comprehensive legal and financial services.

    Ngoài chuyên môn về kế toán, Sarah còn có bằng luật, cho phép cô cung cấp cho khách hàng các dịch vụ pháp lý và tài chính toàn diện.

  • The accountancy sector is constantly evolving with new technologies and regulatory changes, making it essential for practitioners to stay informed and adapt.

    Ngành kế toán không ngừng phát triển với các công nghệ mới và thay đổi về quy định, khiến người hành nghề phải luôn cập nhật thông tin và thích nghi.

  • As a tax accountant, Rachelhelps individuals and organizations minimize their tax liabilities through strategic planning and compliance.

    Với tư cách là một kế toán thuế, Rachel giúp các cá nhân và tổ chức giảm thiểu nghĩa vụ thuế thông qua việc lập kế hoạch chiến lược và tuân thủ.

  • The accounting software, which is widely used in the industry, has eliminated several time-consuming and error-prone manual tasks, enhancing accuracy and efficiency.

    Phần mềm kế toán được sử dụng rộng rãi trong ngành đã loại bỏ nhiều công việc thủ công tốn thời gian và dễ xảy ra lỗi, nâng cao độ chính xác và hiệu quả.

  • As a part-time accountant, Michelle provides financial consulting services to non-profit organizations, enabling them to use their resources effectively and stay transparent in their reporting.

    Với tư cách là một kế toán bán thời gian, Michelle cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho các tổ chức phi lợi nhuận, giúp họ sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả và minh bạch trong báo cáo.