Định nghĩa của từ char

charnoun

char

/tʃɑː(r)//tʃɑːr/

Từ "char" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "char" bắt nguồn từ tiếng Latin "carus", có nghĩa là "dear" hoặc "được yêu thương". Trong tiếng Anh cổ, từ "char" dùng để chỉ một sự ưu ái hoặc lòng tốt. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này đã mang một ý nghĩa chung hơn, ám chỉ một sức nóng hoặc sự ấm áp nhẹ nhàng. Từ điển thế giới mới của Nelson định nghĩa từ "char" là "đốt cháy hoặc đốt thành tro, đặc biệt là bằng lửa". Nghĩa này của từ này phát triển vào thế kỷ 14, có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "calor", có nghĩa là "nhiệt". Theo thời gian, từ "char" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nấu ăn, hóa học và thậm chí là thiên văn học, để chỉ quá trình đốt cháy hoặc làm nóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) giống cá hồi chấm hồng

exampleto char wood: đốt củi thành than

type danh từ & nội động từ

meaning(như) chare

exampleto char wood: đốt củi thành than

namespace

a woman whose job is to clean a house, an office building, etc.

một người phụ nữ có công việc dọn dẹp nhà cửa, tòa nhà văn phòng, v.v.

tea

trà

Ví dụ:
  • a cup of char

    một cốc than

Từ, cụm từ liên quan

All matches