Định nghĩa của từ changing room

changing roomnoun

phòng thay đồ

/ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm//ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/

Thuật ngữ "changing room" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 liên quan đến các hoạt động thể thao và giải trí. Trước khi các cơ sở thể thao được xây dựng rộng rãi, những người tham gia thường thay trang phục thể thao ở những nơi công cộng như công viên hoặc đường phố. Thực tế này không chỉ gây khó chịu cho những cá nhân liên quan mà còn gây mất tập trung cho những khán giả gần đó. Để ứng phó với vấn đề này, các câu lạc bộ thể thao bắt đầu chỉ định những không gian cụ thể trong cơ sở của họ để thay và cất giữ thiết bị thể thao. Những căn phòng này, cho phép các vận động viên thay đồ riêng tư và thoải mái trước và sau các trận đấu của họ, được gọi là "changing rooms." Thuật ngữ này ngày càng phổ biến khi các cơ sở thể thao trở nên phổ biến hơn và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm phòng tập thể dục, hồ bơi và các cơ sở giải trí khác. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "changing room" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó được đặt ra liên quan đến thực tế "thay" đồ thể thao tại những không gian được chỉ định này. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi được mở rộng để bao gồm các cơ sở dành cho phụ nữ, được gọi là "ladies' changing rooms;" tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, những khu vực này chỉ được gọi là "phòng thay đồ" hoặc "phòng thay đồ" (vì chúng cũng bao gồm các khu vực để cất giữ đồ dùng cá nhân). Nhìn chung, thuật ngữ "changing room" ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều thập kỷ, phản ánh sự thay đổi văn hóa rộng rãi hơn hướng tới các không gian chính thức và riêng tư hơn để chuẩn bị cho thể thao, cũng như sự nhấn mạnh hơn vào vệ sinh cá nhân và quyền riêng tư ở những nơi công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I finished trying on my new outfit, I headed to the changing room to swap out of my old clothes.

    Ngay sau khi thử xong bộ đồ mới, tôi đi đến phòng thay đồ để thay quần áo cũ.

  • I spent hours browsing through the store, gathering clothes to try on in the changing room.

    Tôi đã dành hàng giờ để lướt qua cửa hàng, thu thập quần áo để thử trong phòng thay đồ.

  • The changing room was filled with people getting ready for their nights out.

    Phòng thay đồ chật kín người đang chuẩn bị cho buổi tối đi chơi.

  • The changing room had a loud and chaotic energy as everyone rushed to get dressed before leaving.

    Phòng thay đồ ồn ào và hỗn loạn khi mọi người vội vã thay đồ trước khi ra ngoài.

  • I stumbled upon a discounted rack of clothes and spent the rest of the day trying them on in the changing room.

    Tôi tình cờ nhìn thấy một giá quần áo giảm giá và dành phần còn lại của ngày để thử chúng trong phòng thay đồ.

  • I remember the smell of brand new clothing and the sound of zippers as I changed in the cozy changing room.

    Tôi nhớ mùi quần áo mới và tiếng kéo khóa khi tôi thay đồ trong phòng thay đồ ấm cúng.

  • The changing room was a tight squeeze, but I managed to switch out of my old outfit and into my new one.

    Phòng thay đồ khá chật chội, nhưng tôi vẫn cố gắng thay bộ đồ cũ sang bộ đồ mới.

  • In the changing room, I was completely alone with my thoughts, trying to decide whether the outfit fit me perfectly.

    Trong phòng thay đồ, tôi hoàn toàn chỉ có một mình với suy nghĩ, cố gắng quyết định xem bộ trang phục này có vừa vặn với mình không.

  • The changing room had a sign that read "One person at a time" to avoid traffic jams.

    Phòng thay đồ có biển báo ghi "Từng người một" để tránh tắc đường.

  • The changing room was brightly lit, which made it easy to see my reflection and try on different outfits.

    Phòng thay đồ được chiếu sáng rất sáng, giúp tôi dễ dàng nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình và thử nhiều trang phục khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan