Định nghĩa của từ camomile

camomilenoun

hoa cúc

/ˈkæməmaɪl//ˈkæməmaɪl/

Từ "camomile" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceman��HOMEG," có nghĩa là "táo xay." Thuật ngữ có vẻ kỳ lạ này là do mùi thơm giống táo của cây được phát hiện khi pha trà làm từ hoa của cây. Tên tiếng Anh cổ của cây đã được chuyển sang tiếng Anh trung đại, đó là cách chúng ta có từ tiếng Anh hiện đại "camomile." Trong tiếng Anh cổ, "ce" có nghĩa là "with" hoặc "có", và "man"), có nghĩa là "mặt trăng", được sử dụng để mô tả xu hướng nở hoa của cây vào những đêm trăng sáng. Việc sử dụng từ "apple" liên quan đến loài cây này cũng gắn liền với thực tế là trong tiếng Anh cổ, từ "apal" (có nghĩa là "fruit") được sử dụng như một từ tập hợp để chỉ lá, hoa và thân của loài cây này. Điều thú vị là hoa cúc La Mã cũng từng được gọi là "€œfeatherfoil€" do lá của chúng trông giống như những chiếc lông vũ nhỏ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "camomile" có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Anh cổ và được hình thành bởi hương thơm độc đáo, kiểu nở hoa và đặc điểm vật lý của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cúc La mã

meaninghoa cúc La mã (dùng làm thuốc)

namespace
Ví dụ:
  • The woman steeped a cup of camomile tea to help her unwind after a long day.

    Người phụ nữ pha một tách trà hoa cúc để giúp cô thư giãn sau một ngày dài.

  • The aroma of camomile essential oil filled the air as the massage therapist rubbed it into the client's skin.

    Mùi thơm của tinh dầu hoa cúc lan tỏa trong không khí khi chuyên viên mát-xa xoa tinh dầu vào da của khách hàng.

  • Camomile flowers are often used to make herbal supplements that can aid in promoting sleep and reducing anxiety.

    Hoa cúc thường được dùng để làm thuốc bổ thảo dược có tác dụng hỗ trợ giấc ngủ và giảm lo âu.

  • The tea house offered a variety of herbal teas, including camomile, which is known for its calming properties.

    Quán trà cung cấp nhiều loại trà thảo mộc, bao gồm trà hoa cúc, được biết đến với đặc tính làm dịu.

  • After a night of partying, the friend recommended chamomile tea to help soothe an upset stomach.

    Sau một đêm tiệc tùng, người bạn đó giới thiệu trà hoa cúc để giúp làm dịu cơn đau dạ dày.

  • The supermarket's organic section contained shelves of camomile products, from loose leaf tea to supplements.

    Khu vực sản phẩm hữu cơ của siêu thị có nhiều kệ bày bán các sản phẩm hoa cúc, từ trà lá rời đến thực phẩm bổ sung.

  • The veterinarian prescribed camomile drops for the fussy kitten, which helped to calm her down during vet visits.

    Bác sĩ thú y đã kê đơn thuốc nhỏ giọt hoa cúc cho chú mèo con khó tính, giúp nó bình tĩnh hơn trong khi đi khám.

  • The aromatherapy class used camomile essential oil to create a calming and relaxing atmosphere.

    Lớp học trị liệu bằng hương thơm sử dụng tinh dầu hoa cúc để tạo ra bầu không khí bình tĩnh và thư giãn.

  • Camomile was added to the homemade bath bomb recipe as a natural way to promote relaxation and unwind.

    Hoa cúc được thêm vào công thức làm bom tắm tự chế như một cách tự nhiên để thúc đẩy sự thư giãn và xả stress.

  • The gardeners grew camomile in the herb garden, which could be steeped for tea or added to homemade body creams for its soothing properties.

    Người làm vườn trồng hoa cúc trong vườn thảo mộc, có thể pha trà hoặc thêm vào kem dưỡng thể tự chế vì đặc tính làm dịu của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches