Định nghĩa của từ central locking

central lockingnoun

khóa trung tâm

/ˌsentrəl ˈlɒkɪŋ//ˌsentrəl ˈlɑːkɪŋ/

Thuật ngữ "central locking" lần đầu tiên xuất hiện trong ngành công nghiệp ô tô vào cuối những năm 1950 để mô tả một hệ thống mới cho phép khóa và mở khóa tất cả các cửa và cốp xe từ một vị trí duy nhất, chẳng hạn như cửa tài xế hoặc điều khiển từ xa chìa khóa. Hệ thống sử dụng mạng lưới hệ thống dây điện, mô-đun khóa trung tâm và bộ truyền động khóa cửa. Khi tài xế vặn chìa khóa trong ổ điện hoặc nhấn nút trên chìa khóa, tín hiệu điện sẽ truyền qua hệ thống dây điện đến mô-đun, sau đó tín hiệu này được phân phối đến tất cả các bộ truyền động khóa cửa, đồng thời khóa hoặc mở khóa tất cả các cửa và cốp xe. Sự tiện lợi này không chỉ đơn giản hóa quy trình khóa và mở khóa ô tô mà còn tăng thêm một lớp bảo mật bằng cách khiến kẻ trộm khó đột nhập vào nhiều cửa cùng một lúc hơn. Chiếc xe sản xuất đầu tiên có khóa trung tâm là Facel Vega FV4 năm 1956, một mẫu xe sang trọng của Pháp đi trước thời đại về các tính năng tiên tiến.

namespace
Ví dụ:
  • The new car model comes equipped with central locking, allowing you to easily and quickly secure all the doors with the push of a button.

    Mẫu xe mới được trang bị khóa trung tâm, cho phép bạn dễ dàng và nhanh chóng khóa tất cả các cửa chỉ bằng một nút bấm.

  • I was relieved when I realized that my keys had central locking for the doors, as I had accidentally left them unlocked and was worried about the car getting stolen.

    Tôi thở phào nhẹ nhõm khi nhận ra chìa khóa của tôi có chức năng khóa cửa trung tâm, vì tôi đã vô tình để quên chìa khóa và lo lắng xe sẽ bị đánh cắp.

  • The driver side door on my car doesn't seem to be responding to the central locking system. I'm worried that someone might try to break in, so I've been manually locking it every time I get out.

    Cửa bên tài xế trên xe của tôi dường như không phản hồi với hệ thống khóa trung tâm. Tôi lo rằng có người có thể cố đột nhập, vì vậy tôi đã khóa cửa bằng tay mỗi khi ra ngoài.

  • Really enjoying this new car, love the convenience of central locking, no more fumbling around for keys while raining heavily.

    Thực sự thích chiếc xe mới này, thích sự tiện lợi của khóa trung tâm, không còn phải loay hoay tìm chìa khóa khi trời mưa to nữa.

  • I purchased a remote key fob for my car's central locking system, now I can lock and unlock the doors from a distance, making it super convenient!

    Tôi đã mua một chìa khóa điều khiển từ xa cho hệ thống khóa trung tâm của xe hơi, giờ tôi có thể khóa và mở khóa cửa từ xa, cực kỳ tiện lợi!

  • The central locking in my car isn't working intermittently, sometimes it locks and sometimes it doesn't, which is causing me a lot of frustration.

    Hệ thống khóa trung tâm trên xe của tôi đôi khi không hoạt động, lúc thì khóa được, lúc thì không, điều này khiến tôi rất bực bội.

  • Older car models may not have central locking, but modern cars almost always come equipped with the feature, making it much safer and convenient for drivers.

    Các mẫu xe cũ có thể không có khóa trung tâm, nhưng những chiếc xe hiện đại hầu như luôn được trang bị tính năng này, giúp người lái xe an toàn và thuận tiện hơn nhiều.

  • When I first bought my car, the central locking was going crazy, locking and unlocking the doors on its own. It turned out to be a faulty sensor, but now it's working fine.

    Khi tôi mới mua xe, hệ thống khóa trung tâm bị trục trặc, tự động khóa và mở khóa cửa. Hóa ra là do cảm biến bị lỗi, nhưng giờ thì hoạt động bình thường.

  • I'm on my way to meet someone at a location with limited parking, so it's a relief that my car's central locking has a digital display that shows me how much battery life is left in the remote key fob.

    Tôi đang trên đường đến gặp ai đó ở một địa điểm có bãi đậu xe hạn chế, nên thật nhẹ nhõm khi hệ thống khóa trung tâm của xe tôi có màn hình kỹ thuật số hiển thị lượng pin còn lại trong chìa khóa điều khiển từ xa.

  • My friend's car doesn't have central locking, and I can't help but feel grateful for the luxury and security of that feature in my car when I ride with them.

    Xe của bạn tôi không có khóa trung tâm, và tôi không khỏi cảm thấy biết ơn vì sự sang trọng và an toàn của tính năng đó trên xe của tôi khi tôi đi cùng họ.

Từ, cụm từ liên quan