Định nghĩa của từ cattle duffing

cattle duffingnoun

phân bò

/ˈkætl dʌfɪŋ//ˈkætl dʌfɪŋ/

Thuật ngữ "cattle duffing" có nguồn gốc từ vùng hẻo lánh của Úc và ám chỉ việc cố ý dọa hoặc đánh lạc hướng những con chó hoang dingo (chó hoang) tránh xa đàn gia súc. Từ "duff" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Scotland và có nghĩa là "lừa dối hoặc đánh lạc hướng". Vào cuối những năm 1800, chó hoang dingo bắt đầu săn bắt gia súc với số lượng lớn, gây ra tổn thất đáng kể cho ngành chăn nuôi gia súc ở Úc. Để chống lại điều này, những người chăn nuôi và nông dân đã phát triển nhiều kỹ thuật khác nhau để dọa chó hoang dingo, bao gồm sử dụng súng, tiếng đập lớn và các chất có mùi mạnh. Tuy nhiên, người ta phát hiện ra rằng bằng cách tạo ra một đàn gia súc giả bằng các vật liệu như da bò, xương và các tàn tích khác của gia súc, những con chó hoang dingo có thể bị lừa tránh xa đàn gia súc thật. Thực hành này, được gọi là "hàng rào chó hoang dingo", đã trở nên phổ biến ở vùng hẻo lánh, nơi nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để bảo vệ gia súc khỏi bị săn mồi. Theo thời gian, thuật ngữ "cattle duffing" nổi lên như một cách nói thông tục đầy màu sắc để mô tả quá trình nhử chó sói, phản ánh hình ảnh cao bồi và vùng hẻo lánh gắn liền với hoạt động "duffing".

namespace
Ví dụ:
  • Theposed cattle duffing scheme involved stealing a large number of cattle from the farmer's premises at night through clever planning and execution.

    Kế hoạch trộm gia súc được cho là liên quan đến việc trộm một số lượng lớn gia súc từ khu đất của người nông dân vào ban đêm thông qua việc lập kế hoạch và thực hiện một cách khéo léo.

  • The authorities were alerted as soon as they noticed suspicious behavior associated with cattle duffing in the area.

    Chính quyền đã cảnh báo ngay khi nhận thấy hành vi đáng ngờ liên quan đến việc gia súc thải phân trong khu vực.

  • The seasoned cattle duffers carefully planned their strategy to steal the unguarded cattle without being detected.

    Những kẻ trộm gia súc dày dạn kinh nghiệm đã cẩn thận lên kế hoạch cho chiến lược đánh cắp gia súc không được bảo vệ mà không bị phát hiện.

  • The farmer's loss due to cattle duffing resulted in financial ruin, as the stolen cattle were worth a significant amount of money.

    Người nông dân bị thiệt hại về tài chính do gia súc bị đánh cắp vì số gia súc bị đánh cắp có giá trị rất lớn.

  • The police launched a search for the cattle duffers, who had eluded capture for months.

    Cảnh sát đã mở cuộc truy tìm những kẻ buôn gia súc đã trốn tránh sự truy bắt trong nhiều tháng.

  • The cattle duffers' motives were unclear, but their crime left the farmers and nearby community in disarray.

    Động cơ của những kẻ buôn gia súc vẫn chưa rõ ràng, nhưng tội ác của chúng đã khiến những người nông dân và cộng đồng lân cận rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The duffing of cattle was a recurring problem in the region, causing concern among farmers and livestock authorities alike.

    Tình trạng gia súc chết hàng loạt là vấn đề thường xuyên xảy ra ở khu vực này, gây lo ngại cho cả người nông dân và cơ quan quản lý chăn nuôi.

  • The cattle duffers' ingenious methods of operation left the farmers puzzled, as they could not figure out a reliable way to stop the crimes.

    Những phương pháp hoạt động khéo léo của bọn buôn gia súc khiến người nông dân bối rối vì họ không thể tìm ra cách đáng tin cậy để ngăn chặn tội ác này.

  • The accused cattle duffers were brought to justice after a long and exhaustive criminal investigation.

    Những kẻ buôn gia súc bị cáo buộc đã bị đưa ra xét xử sau một cuộc điều tra hình sự dài và toàn diện.

  • The duffing of cattle poses a significant threat to the livelihoods of farmers in the rural areas, and action must be taken to prevent such crimes from happening again.

    Việc giết gia súc gây ra mối đe dọa đáng kể đến sinh kế của nông dân ở vùng nông thôn và cần phải có hành động để ngăn chặn những tội ác như vậy xảy ra lần nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches