Định nghĩa của từ cattle call

cattle callnoun

tiếng gọi của gia súc

/ˈkætl kɔːl//ˈkætl kɔːl/

Cụm từ "cattle call" bắt nguồn từ ngành công nghiệp sân khấu, nơi nó ám chỉ các buổi thử vai mở cho diễn viên. Vào cuối thế kỷ 19, những người biểu diễn đầy hy vọng sẽ tụ tập bên ngoài rạp hát như đàn gia súc đang chờ được phân loại, với hy vọng có cơ hội thử vai và đảm bảo một vai trong một vở diễn. Cụm từ này được đặt ra bởi những người quản lý rạp hát, những người so sánh cuộc tụ tập đông đảo của các diễn viên này với những người chăn nuôi đang chăn thả đàn gia súc. Từ đó, thuật ngữ này đã được mở rộng để ám chỉ bất kỳ tình huống nào mà một nhóm lớn người đang được đánh giá cùng một lúc, chẳng hạn như phỏng vấn xin việc hoặc tuyển diễn viên trong các hình thức truyền thông khác như phim ảnh và truyền hình.

namespace
Ví dụ:
  • Actors flocked to the cattle call for the upcoming movie production, eager to land a leading role.

    Các diễn viên đổ xô đến buổi họp mặt để tham gia sản xuất bộ phim sắp tới, mong muốn giành được vai chính.

  • The casting director organized a cattle call for hundreds of hopefuls, looking for fresh talent to flesh out the supporting cast.

    Giám đốc tuyển diễn viên đã tổ chức một cuộc tuyển chọn cho hàng trăm diễn viên triển vọng, tìm kiếm tài năng mới để hoàn thiện dàn diễn viên phụ.

  • The cattle call for the latest Broadway musical drew a diverse pool of performers, ranging from Broadway veterans to up-and-coming Broadway baby hopefuls.

    Vở nhạc kịch mới nhất của Broadway đã thu hút sự tham gia của nhiều nghệ sĩ khác nhau, từ những nghệ sĩ kỳ cựu của Broadway cho đến những diễn viên mới nổi đầy triển vọng của Broadway.

  • After a delay in the production schedule, the theatre company decided to hold a cattle call for additional actors, in order to fill out the roster of performers.

    Sau khi lịch trình sản xuất bị chậm trễ, đoàn kịch đã quyết định tổ chức một cuộc gọi tuyển thêm diễn viên để hoàn thiện danh sách diễn viên.

  • In order to find the perfect leading lady for the romantic lead, the director held a cattle call exclusively for actresses who fit a specific height, weight, and hair color profile.

    Để tìm ra nữ chính hoàn hảo cho vai chính lãng mạn, đạo diễn đã tổ chức một cuộc tuyển chọn dành riêng cho các nữ diễn viên có chiều cao, cân nặng và màu tóc cụ thể.

  • The cattle call for the latest TV series attracted candidates from every corner of the country, as the casting team searched for the perfect fit for the roles.

    Lời kêu gọi cho loạt phim truyền hình mới nhất đã thu hút các ứng viên từ khắp mọi miền đất nước khi nhóm tuyển diễn viên tìm kiếm người phù hợp nhất cho các vai diễn.

  • Due to a last-minute dropout, the theatre group was forced to hold a cattle call for a replacement actor, in order to ensure that the show could go on as planned.

    Do có người bỏ cuộc vào phút chót, đoàn kịch buộc phải tổ chức một cuộc họp khẩn để tìm diễn viên thay thế nhằm đảm bảo buổi biểu diễn có thể diễn ra theo đúng kế hoạch.

  • The cattle call for the latest play drew a huge turnout, with hundreds of hopefuls waiting patiently in line for their chance to audition.

    Vở kịch mới nhất thu hút lượng khán giả đông đảo, với hàng trăm khán giả kiên nhẫn xếp hàng chờ đợi để được thử vai.

  • In order to find the perfect chimney sweep for the musical, the director decided to hold a cattle call specifically for cast members with long, curly hair.

    Để tìm được người quét ống khói hoàn hảo cho vở nhạc kịch, đạo diễn đã quyết định tổ chức một buổi họp chung dành riêng cho các diễn viên có mái tóc dài và xoăn.

  • After a successful cattle call, the theatre group announced the cast for the upcoming production, with dozens of talented actors vying for coveted roles.

    Sau khi thu thập thông tin thành công, đoàn kịch đã công bố dàn diễn viên cho vở kịch sắp tới, với hàng chục diễn viên tài năng tranh tài cho những vai diễn đáng mơ ước.

Từ, cụm từ liên quan