Định nghĩa của từ catchment area

catchment areanoun

lưu vực

/ˈkætʃmənt eəriə//ˈkætʃmənt eriə/

Thuật ngữ "catchment area" dùng để chỉ khu vực hoặc vùng địa lý mà nước, nước thải hoặc các nguồn tài nguyên khác được lấy hoặc thoát ra. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, cụ thể là vào thế kỷ 19, khi lần đầu tiên được sử dụng để mô tả diện tích đất có chứa các nguồn nước tự nhiên, chẳng hạn như sông hoặc hồ, cuối cùng sẽ chảy vào một vùng nước lớn hơn, chẳng hạn như hồ chứa hoặc bến cảng ven biển. Thuật ngữ "catchment" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "céatan", có nghĩa là "bắt" hoặc "lấy". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc thu thập nước mưa chảy tràn, được khai thác cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như nông nghiệp hoặc sản xuất. Theo thời gian, thuật ngữ "catchment area" được dùng để chỉ rộng hơn bất kỳ khu vực địa lý nào mà có thể khai thác tài nguyên, chẳng hạn như nguồn cung cấp nước cho các khu vực đô thị hoặc khu vực xử lý nước thải cho các hệ thống xử lý nước thải đô thị. Việc sử dụng thuật ngữ "catchment area" đã phát triển theo thời gian, phản ánh những lo ngại về công nghệ và môi trường đang thay đổi. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng liên quan đến quy hoạch môi trường, bảo tồn tài nguyên hoặc quản lý sử dụng đất, như một cách để hiểu và quản lý dòng chảy của các nguồn tài nguyên, cả tự nhiên và nhân tạo, trong một khu vực địa lý nhất định. Tóm lại, thuật ngữ "catchment area" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một thuật ngữ mô tả các khu vực mà nước hoặc các nguồn tài nguyên khác có thể được lấy hoặc thoát ra, và kể từ đó đã phát triển để phản ánh các mối quan tâm về công nghệ và môi trường đang thay đổi, hiện đang đóng vai trò là thuật ngữ chính trong quy hoạch môi trường và quản lý tài nguyên.

namespace

the area from which a school takes its students, a hospital its patients, etc.

khu vực mà trường học đón nhận học sinh, bệnh viện đón nhận bệnh nhân, v.v.

the area from which rain flows into a particular river or lake

khu vực mà nước mưa chảy vào một con sông hoặc hồ cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

All matches