Định nghĩa của từ slingshot

slingshotnoun

Slingshot

/ˈslɪŋʃɒt//ˈslɪŋʃɑːt/

Từ "slingshot" là sự kết hợp của "sling" và "shot". "Sling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slingan", nghĩa là "ném". Từ này ám chỉ hành động ném một vật bằng dây đeo. "Shot" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēotan", nghĩa là "bắn". Từ này ám chỉ vật được phóng đi. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh hành động của vũ khí, bao gồm việc ném một vật để bắn vào mục tiêu. Thuật ngữ "slingshot" được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsúng cao su

namespace
Ví dụ:
  • As a child, Jake would often spend hours in his backyard, playing with his slingshot, trying to hit targets from a distance.

    Khi còn nhỏ, Jake thường dành hàng giờ ở sân sau nhà, chơi với chiếc ná cao su, cố gắng bắn trúng mục tiêu từ xa.

  • The store owner snatched the stolen item out of the thief's hand and launched it back at him with a powerful slingshot.

    Chủ cửa hàng giật món đồ đánh cắp khỏi tay tên trộm và ném trả về phía hắn bằng một chiếc ná cao su cực mạnh.

  • The hunter used his trusty slingshot to take down birds in flight, providing food for his family.

    Người thợ săn đã sử dụng chiếc ná cao su đáng tin cậy của mình để bắn hạ những chú chim đang bay, cung cấp thức ăn cho gia đình mình.

  • During her hike, Emily stumbled upon a slingshot lying in the woods and used it to knock down some fruit from a nearby tree.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, Emily tình cờ tìm thấy một chiếc ná cao su nằm trong rừng và dùng nó để bắn rơi một số trái cây từ một cái cây gần đó.

  • The astronauts on the space station practiced using slingshots to launch small objects around the cabin, honing their skills in preparation for future missions.

    Các phi hành gia trên trạm vũ trụ đã thực hành sử dụng ná cao su để phóng các vật thể nhỏ xung quanh cabin, rèn luyện kỹ năng để chuẩn bị cho các nhiệm vụ trong tương lai.

  • The slingshot mechanic on the farm helpfully flung bags of feed over the fence to feed the cows.

    Người thợ máy ná cao su ở trang trại đã nhiệt tình ném những bao thức ăn qua hàng rào để cho bò ăn.

  • In school, the gym teacher demonstrated how to use a slingshot to catch a ball, which proved difficult for some students.

    Ở trường, giáo viên thể dục đã hướng dẫn cách sử dụng ná cao su để bắt bóng, nhưng một số học sinh thấy khó thực hiện.

  • After a long day of work, the construction worker used his slingshot to knock down some muddy puddles in the yard, creating a makeshift obstacle course for his kids.

    Sau một ngày làm việc dài, người công nhân xây dựng đã dùng ná cao su để phá vỡ những vũng nước bùn trong sân, tạo ra một chướng ngại vật tạm thời cho bọn trẻ.

  • The parkour enthusiast used his slingshot to launch himself over a nearby obstacle, impressing the onlookers.

    Người đam mê parkour đã sử dụng ná cao su để phóng mình qua chướng ngại vật gần đó, gây ấn tượng với những người chứng kiến.

  • The archaeologist discovered a small slingshot in an ancient tomb and analyzed its intricate design, gaining insight into the civilization's technology and weaponry.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một chiếc ná cao su nhỏ trong một ngôi mộ cổ và phân tích thiết kế phức tạp của nó, từ đó hiểu rõ hơn về công nghệ và vũ khí của nền văn minh này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches