Định nghĩa của từ catalytic

catalyticadjective

xúc tác

/ˌkætəˈlɪtɪk//ˌkætəˈlɪtɪk/

Thuật ngữ "catalytic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "καταλύειν" (katallunēin), theo nghĩa đen có nghĩa là "hòa tan hoàn toàn". Tuy nhiên, trong hóa học, thuật ngữ này có một ý nghĩa rất khác. Vào những năm 1800, nhà hóa học người Pháp Thomas Reimann đã đề xuất rằng trong một số phản ứng hóa học, có một chất có thể "khởi động" phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình này. Ông đề xuất rằng chất này nên được gọi là "chất xúc tác". Định nghĩa về chất xúc tác đã được nhà hóa học người Nga Vladimir Belousov tinh chỉnh thêm vào những năm 1900. Ông quan sát thấy rằng một số phản ứng hóa học có thể xảy ra ở các tốc độ khác nhau tùy thuộc vào một số điều kiện nhất định và có một chất có thể thay đổi tốc độ của phản ứng mà không làm thay đổi kết quả của nó. Chất này, mà Belousov đặt tên là "catalytic agent," về cơ bản có thể "bật" hoặc "tắt" một phản ứng hóa học. Ngày nay, thuật ngữ "catalytic" dùng để chỉ một quá trình hóa học làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình này. Chất xúc tác là chất tạo điều kiện cho quá trình này bằng cách giảm năng lượng cần thiết để phản ứng xảy ra. Vì chất xúc tác được sử dụng với số lượng rất nhỏ nên chúng có hiệu quả cao và có thể được sử dụng nhiều lần, khiến chúng trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều bối cảnh công nghiệp và phòng thí nghiệm. Vì vậy, trong khi từ nguyên của "catalytic" có thể gợi ý một chất khiến phản ứng hòa tan hoàn toàn, thì ý nghĩa thực sự của từ này lại phức tạp và hấp dẫn hơn nhiều.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(hoá học) xúc tác

examplecatalytic process: phương pháp xúc tác

namespace
Ví dụ:
  • The catalytic converter in my car effectively reduces exhaust emissions, making my vehicle more eco-friendly.

    Bộ chuyển đổi xúc tác trong xe của tôi có tác dụng giảm lượng khí thải hiệu quả, giúp xe thân thiện với môi trường hơn.

  • The scientist's discovery of a new catalyst has caused a major breakthrough in the field of chemistry.

    Việc các nhà khoa học phát hiện ra chất xúc tác mới đã tạo nên bước đột phá lớn trong lĩnh vực hóa học.

  • The active site on the enzyme acts as a catalyst, speeding up chemical reactions essential to the functioning of living organisms.

    Vị trí hoạt động trên enzyme đóng vai trò như chất xúc tác, đẩy nhanh các phản ứng hóa học cần thiết cho hoạt động của sinh vật sống.

  • In order to reduce energy costs, the power plant is implementing catalytic technology to make their processes more efficient.

    Để giảm chi phí năng lượng, nhà máy điện đang triển khai công nghệ xúc tác để làm cho quy trình của họ hiệu quả hơn.

  • The reaction between hydrogen and oxygen, when catalyzed by platinum, produces pure water and a substantial amount of heat.

    Phản ứng giữa hydro và oxy khi được xúc tác bởi bạch kim sẽ tạo ra nước tinh khiết và một lượng nhiệt đáng kể.

  • A catalytic reaction is different from an ordinary chemical reaction because the catalyst is not consumed during the process.

    Phản ứng xúc tác khác với phản ứng hóa học thông thường vì chất xúc tác không bị tiêu thụ trong quá trình này.

  • The catalytic cracking of crude oil increases the yield of gasoline by breaking down complex molecules into simpler ones.

    Quá trình cracking xúc tác dầu thô làm tăng sản lượng xăng bằng cách phân hủy các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn.

  • The synthetic catalyst designed by the research team efficiently converts carbon dioxide into ethanol, a welcome alternative to fossil fuels.

    Chất xúc tác tổng hợp do nhóm nghiên cứu thiết kế có khả năng chuyển đổi carbon dioxide thành ethanol một cách hiệu quả, một giải pháp thay thế hữu ích cho nhiên liệu hóa thạch.

  • The construction of a catalytic converter is a key part of the manufacturing process for cars, as it helps to reduce pollutant emissions required by law.

    Việc chế tạo bộ chuyển đổi xúc tác là một phần quan trọng của quá trình sản xuất ô tô vì nó giúp giảm lượng khí thải ô nhiễm theo yêu cầu của luật pháp.

  • The use of catalysts in industrial processes has led to significant advancements towards sustainable development by decreasing waste and increasing efficiency.

    Việc sử dụng chất xúc tác trong các quy trình công nghiệp đã mang lại những tiến bộ đáng kể hướng tới phát triển bền vững bằng cách giảm thiểu chất thải và tăng hiệu quả.