Định nghĩa của từ caster

casternoun

người đúc

////

Từ "caster" ban đầu dùng để chỉ một người hoặc động vật kéo xe đẩy hoặc xe ngựa. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại 'castern', bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ 'castere' có nghĩa là 'carter'. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này phát triển thành cũng dùng để chỉ bánh xe hoặc bộ bánh xe cho phép dễ dàng di chuyển một thiết bị từ vị trí này sang vị trí khác. Cách sử dụng này thường thấy ở các đồ nội thất như ghế xoay, bàn và xe đẩy. Trong các nhà máy và nhà kho, bánh xe được sử dụng trên các thiết bị công nghiệp như máy móc, xe nâng và xe đẩy, giúp di chuyển các vật nặng dễ dàng hơn mà không làm hỏng bề mặt. Định nghĩa kỹ thuật của bánh xe là bánh xe, thường được làm bằng polyurethane hoặc nylon, được gắn trên ổ trục xoay cho phép bánh xe quay dễ dàng. Kích thước, vật liệu và loại bánh xe đều có thể ảnh hưởng đến cách bánh xe hoạt động. Tóm lại, từ "caster" có nguồn gốc từ nghĩa truyền thống là ai đó hoặc vật gì đó kéo xe, và từ đó đã phát triển thành từ để chỉ bánh xe hoặc bộ bánh xe cho phép di chuyển dễ dàng các vật thể cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ đúc

type danh từ

meaningbình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor)

meaningbánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)

namespace
Ví dụ:
  • The kitchen cabinets were equipped with four smooth-rolling casters, making it easy to move them around the room.

    Tủ bếp được trang bị bốn bánh xe lăn trơn tru, giúp dễ dàng di chuyển chúng khắp phòng.

  • The cheese wheel was placed on a caster tray, which allowed us to easily maneuver it through the crowded kitchen without causing any damage.

    Bánh xe phô mai được đặt trên một khay có bánh xe, cho phép chúng tôi dễ dàng di chuyển nó qua căn bếp đông đúc mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.

  • The caster wheels on the swivel chair made it simple to adjust my position and move around the room without getting up.

    Bánh xe trên ghế xoay giúp tôi dễ dàng điều chỉnh vị trí và di chuyển quanh phòng mà không cần phải đứng dậy.

  • I used a set of heavy-duty casters to transport the large printer from one room to another, without any issues.

    Tôi đã sử dụng một bộ bánh xe chịu lực để vận chuyển máy in lớn từ phòng này sang phòng khác mà không gặp vấn đề gì.

  • Cafeteria tables with locking casters help prevent accidental movement during meal times, while still offering the convenience of easy mobility when necessary.

    Bàn ăn có bánh xe khóa giúp ngăn ngừa chuyển động vô tình trong giờ ăn, đồng thời vẫn mang lại sự tiện lợi khi di chuyển dễ dàng khi cần thiết.

  • The rolling casters on the bottom of the tool cart made it convenient to move around the shop floor and access all the necessary tools without any hassle.

    Các bánh xe lăn ở phía dưới xe đẩy dụng cụ giúp bạn dễ dàng di chuyển quanh xưởng và lấy tất cả các dụng cụ cần thiết mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.

  • The antique dresser's original metal casters added to the vintage charm and made it possible to shift it around the room without any difficulty.

    Bánh xe kim loại nguyên bản của tủ quần áo cổ làm tăng thêm nét quyến rũ cổ điển và giúp bạn có thể di chuyển tủ khắp phòng mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

  • Casters with a brake feature are great for furniture that you want to move around on a regular basis but still need to keep in one place when it's not in use.

    Bánh xe có phanh rất phù hợp với đồ nội thất mà bạn muốn di chuyển thường xuyên nhưng vẫn cần giữ cố định khi không sử dụng.

  • Swivel casters make it easy to maneuver large furniture items such as sofas or sectionals around corners, while still providing stability.

    Bánh xe xoay giúp dễ dàng di chuyển các đồ nội thất lớn như ghế sofa hoặc ghế dài quanh các góc, đồng thời vẫn đảm bảo độ ổn định.

  • The four-wheeled casters on the bottom of the newly purchased dishwasher made the installation process incredibly easy, as we could just roll it right into place.

    Bốn bánh xe ở phía dưới máy rửa chén mới mua giúp cho quá trình lắp đặt trở nên vô cùng dễ dàng, vì chúng tôi có thể lăn nó vào đúng vị trí.

Từ, cụm từ liên quan