- Sarah eagerly inserted the old audio cassette into her trusted boombox, excited to hear the familiar tunes of her favorite album from the '90s.
Sarah háo hức nhét băng cát-xét cũ vào chiếc máy radio đáng tin cậy của mình, háo hức được nghe những giai điệu quen thuộc trong album yêu thích của cô từ những năm 90.
- The dusty audio cassette seemed to hold a lifetime of memories as John carefully wound the tape forward to find the exact track he wanted to listen to.
Chiếc băng cát-sét phủ bụi dường như lưu giữ cả một đời ký ức khi John cẩn thận tua băng về phía trước để tìm đúng bản nhạc mà anh muốn nghe.
- The traditional audio cassette provided the perfect old-school experience for Tom, as he enjoyed the popping and hissing sounds only it could provide.
Đối với Tom, băng cát-sét truyền thống mang đến cho anh trải nghiệm hoàn hảo như ở trường học cũ, vì anh thích những âm thanh nổ lách tách và rít mà chỉ băng cát-sét mới có thể mang lại.
- Jenny lovingly stored her collection of processed pop cassettes amidst her other cherished audio treasures, promising years of retro listening delight.
Jenny yêu thích cất giữ bộ sưu tập băng cát-sét nhạc pop đã qua xử lý của mình giữa những báu vật âm thanh quý giá khác, hứa hẹn nhiều năm thưởng thức những bản nhạc hoài cổ.
- The crackling audio cassette brought back a flood of memories for Jack, transporting him back to the summer of '84 when he had first discovered the power of music.
Chiếc băng cát-sét phát ra tiếng lách tách gợi lại cho Jack một dòng ký ức, đưa anh trở về mùa hè năm 84 khi anh lần đầu tiên khám phá ra sức mạnh của âm nhạc.
- The audio cassette archive was an old man's pride and joy, crammed full of his beloved jazz and classical recordings from decades gone by.
Kho lưu trữ băng cát-sét là niềm tự hào và niềm vui của một ông già, chứa đầy những bản thu âm nhạc jazz và nhạc cổ điển yêu thích của ông từ nhiều thập kỷ trước.
- Austin pulled out the scratched and faded audio cassette from his car's dash, determined as ever to relive the sounds of his college road trips once again.
Austin lấy chiếc băng cát-xét đã trầy xước và phai màu ra khỏi táp-lô trên xe, quyết tâm hơn bao giờ hết muốn sống lại những âm thanh của chuyến đi chơi xa thời sinh viên một lần nữa.
- Susan marveled at the audacity of the old audio cassette, trusting in its mysterious abilities to transport her notes and recordings from classroom to classroom.
Susan kinh ngạc trước sự táo bạo của chiếc băng cát-sét cũ, tin tưởng vào khả năng kỳ lạ của nó trong việc truyền tải các ghi chú và bản ghi âm của cô từ lớp học này sang lớp học khác.
- Greg lovingly donned his gigantic headphones, plugged into the aging audio cassette player, and allowed himself to be enveloped in the pure sounds of his childhood.
Greg vui vẻ đeo chiếc tai nghe khổng lồ của mình, cắm vào máy nghe băng cát-sét cũ kỹ và để mình đắm chìm trong những âm thanh trong trẻo của tuổi thơ.
- The audio cassette was an heirloom, passed down through generations, and Darren trusted that its bumpy, arduous path through the ages had imbued it with a unique and irreplaceable sound.
Chiếc băng cát-sét là vật gia truyền, được truyền qua nhiều thế hệ, và Darren tin rằng chặng đường gập ghềnh, gian khổ của nó qua nhiều thời đại đã thấm nhuần vào nó thứ âm thanh độc đáo và không thể thay thế.