Định nghĩa của từ baggage carousel

baggage carouselnoun

băng chuyền hành lý

/ˈbæɡɪdʒ kærəsel//ˈbæɡɪdʒ kærəsel/

Thuật ngữ "baggage carousel" là một phát minh hiện đại, được đưa ra khi nhu cầu xử lý hành lý hiệu quả tăng lên trong du lịch hàng không. Trước giữa thế kỷ 20, hành lý được chất lên và dỡ xuống thủ công từ máy bay, điều này thường dẫn đến sự chậm trễ và hành lý bị thất lạc. Hệ thống xử lý hành lý tự động đầu tiên, được gọi là Hệ thống trích xuất nhanh (RES), được American Airlines phát triển vào những năm 1960. RES bao gồm một loạt các băng chuyền vận chuyển hành lý từ điểm khởi hành đến khu vực phân loại, nơi chúng được chất lên xe đầu kéo. Tại sân bay đích, xe tải sẽ dỡ hành lý lên một hệ thống băng chuyền khác, chuyển chúng đến khu vực nhận hành lý. Tên "carousel" bắt nguồn từ thiết kế của khu vực nhận hành lý, có cấu trúc quay tròn ở giữa giống như vòng xoay ngựa gỗ. Hành lý được chất lên băng chuyền và di chuyển xung quanh cho đến khi đến khu vực nhận được chỉ định. Hệ thống này cung cấp cho hành khách chỉ dẫn rõ ràng về vị trí hành lý của họ, giúp hành khách dễ dàng xác định vị trí và giảm bớt căng thẳng liên quan đến hành lý bị thất lạc. Ngày nay, băng chuyền hành lý là một tính năng tiêu chuẩn tại các sân bay trên toàn thế giới, cho phép xử lý hành lý nhanh hơn và hiệu quả hơn, cũng như mang lại trải nghiệm thuận tiện hơn cho hành khách. Thuật ngữ "baggage carousel" đã trở thành một phần quen thuộc của du lịch hàng không hiện đại, đại diện cho sự phát triển của công nghệ vận tải và những nỗ lực liên tục để hợp lý hóa trải nghiệm du lịch.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she stepped off the plane, Sarah eagerly scanned the baggage carousel for her bright red luggage with a yellow star stuck to the side.

    Ngay khi bước xuống máy bay, Sarah háo hức tìm kiếm chiếc vali màu đỏ tươi có ngôi sao màu vàng dán ở bên cạnh trên băng chuyền hành lý.

  • James waited impatiently by the baggage carousel, checking his watch every few seconds and hoping his suitcase wouldn't be one of the last to arrive.

    James sốt ruột chờ đợi bên băng chuyền hành lý, cứ vài giây lại kiểm tra đồng hồ và hy vọng va li của mình không phải là một trong những chiếc cuối cùng được chuyển đến.

  • The loudspeaker overhead announced that the luggage on carousel number 4 would begin loading in five minutes, and eager travelers began gathering around the conveyor belt.

    Loa phóng thanh thông báo rằng hành lý ở băng chuyền số 4 sẽ bắt đầu được chất lên trong năm phút nữa và những hành khách háo hức bắt đầu tụ tập quanh băng chuyền.

  • Lily scanned the sea of bags rolling endlessly around the carousel, praying that hers would be easy to spot among the sea of identical black suitcases.

    Lily nhìn lướt qua biển túi xách lăn liên tục quanh băng chuyền, cầu nguyện rằng chiếc vali của cô sẽ dễ dàng được phát hiện giữa biển vali đen giống hệt nhau.

  • As the carousel slowed to a stop, John carefully peeled his name tag from his luggage and walked off, relieved to have all his belongings in hand.

    Khi vòng xoay ngựa gỗ chậm lại rồi dừng lại, John cẩn thận bóc thẻ tên của mình ra khỏi hành lý và bước đi, nhẹ nhõm khi đã cầm hết đồ đạc trong tay.

  • Karen frantically searched the rows of bags for her pink rolling suitcase, her heart racing as she wondered if it had been stolen.

    Karen cuống cuồng tìm kiếm chiếc vali màu hồng của mình giữa các hàng túi, tim cô đập loạn xạ khi tự hỏi liệu nó có bị đánh cắp không.

  • Tom assumed his usual spot by the carousel and idly watched as suitcases passed by, starting to worry that his own might be lost in the labyrinthine depths of the airport baggage system.

    Tom ngồi vào chỗ thường lệ của mình bên băng chuyền hành lý và thản nhiên nhìn những chiếc vali trôi qua, bắt đầu lo lắng rằng vali của mình có thể bị thất lạc trong hệ thống hành lý phức tạp của sân bay.

  • Sophie traced her finger along the seams of the bags as they rolled past her, her mind struggling to remember what had gone in each one.

    Sophie đưa ngón tay theo đường nối của những chiếc túi khi chúng lăn qua cô, tâm trí cô đang cố gắng nhớ lại xem đã đựng những gì trong mỗi chiếc.

  • The airport techs worked urgently to unjam the carousel and get the bags flowing again, knowing that delayed and lost luggage led to unhappy travelers.

    Các nhân viên kỹ thuật sân bay đã khẩn trương làm việc để tháo băng chuyền và sắp xếp lại hành lý, vì họ biết rằng hành lý bị chậm trễ và thất lạc sẽ khiến du khách không vui.

  • Patrick's patience wore thin as he watched the queue at the carousel grow longer and longer, wondering why the airport seemed to prioritize delivering delicious aromas from nearby food stalls over prompt service to the travelers' only problem: the one with the bags.

    Sự kiên nhẫn của Patrick cạn kiệt khi anh nhìn thấy hàng người xếp hàng ở vòng xoay ngựa gỗ ngày một dài hơn, tự hỏi tại sao sân bay lại ưu tiên giao những món ăn thơm ngon từ các quầy hàng thực phẩm gần đó hơn là dịch vụ nhanh chóng cho vấn đề duy nhất của hành khách: hành lý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches