tính từ
chính, chủ yếu, cốt yếu
cardinal factor: nhân tố chủ yếu
(ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
cardinal numerals: số từ số lượng
đỏ thắm
danh từ
giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
cardinal factor: nhân tố chủ yếu
màu đỏ thắm
cardinal numerals: số từ số lượng
(như) cardinal