Định nghĩa của từ cardholder

cardholdernoun

chủ thẻ

/ˈkɑːdhəʊldə(r)//ˈkɑːrdhəʊldər/

Từ "cardholder" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi thẻ tín dụng lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi. Thuật ngữ này đặc biệt ám chỉ một cá nhân sở hữu thẻ nhựa, thường do một tổ chức tài chính hoặc nhà bán lẻ phát hành, cho phép họ mua hàng hoặc truy cập các dịch vụ. Sự phát triển của các phương thức thanh toán, bao gồm cả việc ra đời thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, dẫn đến nhu cầu về một thuật ngữ để mô tả một người sở hữu một trong những loại thẻ này. "Người giữ thẻ" bắt đầu thay thế các thuật ngữ trước đó như "cardholder's signature" hoặc "cardholder's voucher" để mô tả chính xác người sử dụng thẻ. Theo thời gian, việc sử dụng "cardholder" đã mở rộng để chỉ những người sở hữu thẻ khách hàng thân thiết hoặc thẻ phần thưởng, thẻ thành viên và thẻ căn cước. Mặc dù ý nghĩa chính xác của "cardholder" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, nhưng nhìn chung, nó ám chỉ một người đã được cấp thẻ nhựa cho một mục đích cụ thể và sử dụng thẻ đó để thực hiện giao dịch hoặc truy cập các quyền lợi.

namespace
Ví dụ:
  • Mary keeps her bank card securely in her cardholder, which she always carries in her pocket.

    Mary giữ thẻ ngân hàng của mình một cách an toàn trong ví đựng thẻ mà cô luôn mang theo trong túi.

  • John's new plastic card arrived in a sleek cardholder that he's proud to show off.

    Thẻ nhựa mới của John được đựng trong một hộp đựng thẻ đẹp mắt mà anh ấy rất tự hào khi khoe với mọi người.

  • Don't forget to return the cardholder with your credit card when making a payment in store.

    Đừng quên trả lại hộp đựng thẻ cùng với thẻ tín dụng khi thanh toán tại cửa hàng.

  • The stylish leather cardholder that Rachel received as a gift is now her go-to accessory, as it holds her many loyalty cards and cashback cards.

    Chiếc hộp đựng thẻ bằng da thời trang mà Rachel nhận được hiện đã trở thành phụ kiện thường xuyên của cô, vì nó đựng được nhiều thẻ khách hàng thân thiết và thẻ hoàn tiền.

  • If you're worried about carrying too many loose cards, consider getting a compact cardholder that can hold multiple cards at once.

    Nếu bạn lo lắng về việc phải mang theo quá nhiều thẻ rời, hãy cân nhắc đến việc mua một chiếc hộp đựng thẻ nhỏ gọn có thể đựng nhiều thẻ cùng một lúc.

  • Pete's cardholder has premium RFID blocking technology built into it, which protects his credit card information from unwanted scanning attempts.

    Chủ thẻ của Pete có công nghệ chặn RFID cao cấp được tích hợp sẵn, giúp bảo vệ thông tin thẻ tín dụng của anh ấy khỏi những nỗ lực quét không mong muốn.

  • While traveling abroad, Sarah keeps her important cards like passport, boarding pass, and hotel key in a separate cardholder, making them easily accessible.

    Khi đi du lịch nước ngoài, Sarah giữ những thẻ quan trọng như hộ chiếu, thẻ lên máy bay và chìa khóa khách sạn trong một hộp đựng thẻ riêng, giúp cô dễ dàng lấy ra.

  • The credit card company sent an upgraded cardholder with a special offer, so Jack was delighted to accept and start enjoying the extra perks.

    Công ty thẻ tín dụng đã gửi cho chủ thẻ được nâng cấp một ưu đãi đặc biệt, vì vậy Jack rất vui khi chấp nhận và bắt đầu tận hưởng những quyền lợi bổ sung.

  • As a busy professional, Mark prefers a cardholder with a clear ID window, eliminating the need to take out his driver's license separately during identification checks.

    Là một chuyên gia bận rộn, Mark thích sử dụng loại thẻ có ô để thẻ ID trong suốt, giúp anh không cần phải rút riêng giấy phép lái xe khi kiểm tra danh tính.

  • The compact design of Lisa's new cardholder makes it convenient to slide into her purse or wristlet, eliminating unnecessary bulk in her bag.

    Thiết kế nhỏ gọn của chiếc ví đựng thẻ mới của Lisa giúp cô ấy dễ dàng bỏ vào ví hoặc túi xách, loại bỏ những vật dụng cồng kềnh không cần thiết trong túi xách.