Định nghĩa của từ card swipe

card swipenoun

quẹt thẻ

/ˈkɑːd swaɪp//ˈkɑːrd swaɪp/

Thuật ngữ "card swipe" dùng để chỉ hành động trượt thẻ thanh toán vật lý, chẳng hạn như thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ, qua một lỗ hẹp trên thiết bị đọc thẻ. Động tác quẹt là cần thiết để lộ một dải từ ở mặt sau của thẻ, chứa thông tin tài chính nhạy cảm. Dải từ này được đầu đọc thẻ đọc để xác minh tính xác thực của thẻ và chuyển dữ liệu cần thiết để hoàn tất giao dịch thanh toán. Khái niệm quẹt thẻ để thanh toán có nguồn gốc từ những năm 1960, khi công nghệ dải từ lần đầu tiên được ngành tài chính áp dụng. Sự đổi mới này đã thay thế các phương pháp thẻ đục lỗ trước đó để ghi lại các giao dịch tài chính, cung cấp một cách xử lý thanh toán nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều. Khi các hệ thống thanh toán điện tử tiếp tục phát triển, các phương thức thanh toán không tiếp xúc, chẳng hạn như thẻ chạm và đi và ví di động, bắt đầu thay thế thẻ quẹt, nhưng thuật ngữ "card swipe" vẫn thường được sử dụng để mô tả hành động đưa thẻ vào đầu đọc.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah happily swiped her card through the card reader at the grocery store, grateful for the convenience of contactless payment.

    Sarah vui vẻ quẹt thẻ qua máy đọc thẻ tại cửa hàng tạp hóa, cảm thấy biết ơn vì sự tiện lợi của hình thức thanh toán không tiếp xúc.

  • The waiter handed John his credit card machine and asked him to swipe his card for the total amount.

    Người phục vụ đưa cho John máy quẹt thẻ tín dụng và yêu cầu anh quẹt thẻ để thanh toán tổng số tiền.

  • James muttered under his breath as he swiped his debit card at numerous ATMs before finally finding one that would extinguish his dwindling bank balance.

    James lẩm bẩm trong hơi thở khi anh quẹt thẻ ghi nợ của mình ở nhiều máy ATM trước khi cuối cùng tìm thấy một máy có thể rút hết số dư tài khoản đang cạn kiệt của anh.

  • Lisa accidentally swiped her husband's card instead of her own when making a purchase online, causing a few sleepless nights as she wondered whether he would notice the charge.

    Lisa vô tình quẹt thẻ của chồng thay vì thẻ của mình khi mua hàng trực tuyến, khiến cô mất ngủ nhiều đêm vì lo lắng liệu anh ấy có để ý đến khoản phí này không.

  • The salesperson informed Mark that his card had been declined due to insufficient funds, and he sheepishly zipped his wallet back into his pocket as the crowd of waiting shoppers stared at him.

    Nhân viên bán hàng thông báo với Mark rằng thẻ của anh đã bị từ chối do không đủ tiền, và anh ngượng ngùng nhét ví vào túi quần trong khi đám đông người mua sắm đang chờ đợi nhìn anh chằm chằm.

  • Andy swiped his credit card through the machine at the gas station, glad that the pump was now unable to overcharge him due to strict fuel pricing laws.

    Andy quẹt thẻ tín dụng của mình qua máy tại trạm xăng, vui mừng vì giờ đây máy bơm không thể tính thêm tiền do luật định giá nhiên liệu nghiêm ngặt.

  • Maria eagerly wiggled her card through the POS machine, thrilled that she'd finally received the long-awaited approval for her fledgling business venture.

    Maria háo hức quẹt thẻ qua máy POS, vui mừng vì cuối cùng cũng nhận được sự chấp thuận mà cô mong đợi từ lâu cho dự án kinh doanh mới chớm nở của mình.

  • The security guard at the hotel requested Emily to swipe her chip card through the access control system before he finally allowed her into her room.

    Người bảo vệ tại khách sạn yêu cầu Emily quẹt thẻ chip qua hệ thống kiểm soát ra vào trước khi cho cô vào phòng.

  • Nathaniel's card was taken by the airline during his flight as collateral, and he rued the day he had turned down the option of pre-paying for luggage.

    Hãng hàng không đã giữ thẻ của Nathaniel trong chuyến bay để thế chấp, và anh ấy đã hối hận vì đã từ chối lựa chọn trả trước tiền hành lý.

  • As Sarah left the store, she noticed the "contactless payment accepted" sign, a glimmer of hope in the midst of the rush-hour crowds, and swiftly swiped her card for her purchase.

    Khi Sarah rời khỏi cửa hàng, cô để ý thấy biển báo "chấp nhận thanh toán không tiếp xúc", một tia hy vọng giữa đám đông giờ cao điểm, và nhanh chóng quẹt thẻ để mua hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches