Định nghĩa của từ captain

captainnoun

người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

/ˈkapt(ɪ)n/

Định nghĩa của từ undefined

Khi Đế chế La Mã mở rộng, thuật ngữ "captain" đã lan rộng khắp châu Âu. Đến thời Trung cổ, thuật ngữ này dùng để chỉ một sĩ quan cao quý hoặc cấp cao, thường có quyền chỉ huy một con tàu, lâu đài hoặc quân đội. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều vai trò khác nhau, chẳng hạn như thuyền trưởng, cơ trưởng không quân hoặc thậm chí là đội trưởng đội thể thao. Ngày nay, từ "captain" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, thường truyền tải ý nghĩa về sự lãnh đạo, thẩm quyền và lòng tin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

meaningtướng lão luyện; nhà chiến lược

meaning(quân sự) đại uý

namespace

the person in charge of a ship or commercial aircraft

người phụ trách tàu hoặc máy bay thương mại

Ví dụ:
  • Captain Cook

    Bếp trưởng

  • The captain gave the order to abandon ship.

    Thuyền trưởng ra lệnh bỏ tàu.

  • The captain of the ship invited them to dine at his table.

    Thuyền trưởng mời họ dùng bữa tại bàn của ông.

  • The captain of the plane was already announcing our arrival.

    Cơ trưởng của máy bay đã thông báo sự xuất hiện của chúng tôi.

  • Her husband had been a ship's captain.

    Chồng cô từng là thuyền trưởng của một con tàu.

  • Captain Jones and her co-pilot

    Cơ trưởng Jones và phi công phụ của cô ấy

Từ, cụm từ liên quan

an officer of fairly high rank in the navy, the army and the US air force

một sĩ quan có cấp bậc khá cao trong hải quân, lục quân và không quân Hoa Kỳ

Ví dụ:
  • Captain Lance Price

    Giá thuyền trưởng Lance

  • She has since been promoted to the rank of captain.

    Kể từ đó, cô đã được thăng cấp đại úy.

  • Her father had been a captain in the army.

    Cha cô từng là đại úy trong quân đội.

Từ, cụm từ liên quan

the leader of a group of people, especially a sports team

người lãnh đạo của một nhóm người, đặc biệt là một đội thể thao

Ví dụ:
  • She's a former captain of the English national team.

    Cô ấy là cựu đội trưởng của đội tuyển quốc gia Anh.

  • He has just been made team captain.

    Anh ấy vừa được bổ nhiệm làm đội trưởng.

  • The appointment of the former England captain as their new manager is bound to boost morale.

    Việc bổ nhiệm cựu đội trưởng đội tuyển Anh làm huấn luyện viên mới của họ chắc chắn sẽ nâng cao tinh thần.

an officer of high rank in a US police or fire department

một sĩ quan cấp cao trong cảnh sát hoặc sở cứu hỏa Hoa Kỳ