Định nghĩa của từ crony capitalism

crony capitalismnoun

chủ nghĩa tư bản thân hữu

/ˌkrəʊni ˈkæpɪtəlɪzəm//ˌkrəʊni ˈkæpɪtəlɪzəm/

Thuật ngữ "crony capitalism" bắt nguồn từ cuối những năm 1970 như một lời chỉ trích về mối quan hệ kinh doanh-chính phủ quá mức, đặc biệt là ở các nước Mỹ Latinh. Từ "crony" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crynnan", có nghĩa là "bạn bè" và dùng để chỉ những cá nhân được hưởng các đặc quyền hoặc lợi ích tài chính do mối quan hệ cá nhân của họ với những người có quyền lực. Trong bối cảnh kinh tế, "crony capitalism" dùng để chỉ một hình thức tổ chức kinh tế trong đó mối quan hệ cá nhân chặt chẽ giữa các quan chức chính phủ và các nhà lãnh đạo doanh nghiệp dẫn đến sự phân phối lợi ích và nguồn lực không công bằng. Về cơ bản, thuật ngữ này mô tả một hệ thống trong đó các mối quan hệ chính trị thay thế chế độ trọng dụng người tài, đề cao lòng trung thành hoặc sự thiên vị hơn là trình độ hoặc năng lực trong các giao dịch kinh doanh. Những người chỉ trích chủ nghĩa tư bản thân hữu cho rằng các hệ thống như vậy cản trở sự cạnh tranh trên thị trường, cũng như các mục tiêu chung như khả năng chi trả, phúc lợi xã hội hoặc trách nhiệm với môi trường. Do đó, nó thường dẫn đến bất bình đẳng trong phân phối của cải, cản trở tăng trưởng kinh tế và làm suy yếu lòng tin của người tiêu dùng vào các tổ chức doanh nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • In this country, crony capitalism has allowed wealthy businessmen to become political insiders, securing lucrative contracts and favorable policies through their personal relationships with government officials.

    Ở đất nước này, chủ nghĩa tư bản thân hữu đã cho phép những doanh nhân giàu có trở thành người trong chính trường, đảm bảo các hợp đồng béo bở và chính sách có lợi thông qua mối quan hệ cá nhân với các quan chức chính phủ.

  • The current administration's close ties with major corporations and their executives have been criticized as a prime example of crony capitalism, where the interests of the few outweigh the needs of the many.

    Mối quan hệ chặt chẽ của chính quyền hiện tại với các tập đoàn lớn và các giám đốc điều hành của họ đã bị chỉ trích là ví dụ điển hình của chủ nghĩa tư bản thân hữu, nơi lợi ích của số ít người quan trọng hơn nhu cầu của số đông.

  • Under crony capitalism, it seems that money and influence can buy access to political power, while the average citizen's concerns are left unheard and their public interests are disregarded.

    Dưới chủ nghĩa tư bản thân hữu, có vẻ như tiền bạc và ảnh hưởng có thể mua được quyền lực chính trị, trong khi mối quan tâm của người dân thường không được lắng nghe và lợi ích công cộng của họ bị bỏ qua.

  • The practices of crony capitalism have led to an alarming concentration of wealth and resources, with the privileged few enjoying extraordinary benefits at the expense of the broader community.

    Các hoạt động của chủ nghĩa tư bản thân hữu đã dẫn đến sự tập trung của cải và tài nguyên một cách đáng báo động, trong đó một số ít người được hưởng lợi ích phi thường từ phía cộng đồng nói chung.

  • Some argue that crony capitalism has contributed to a debilitating inequality gap, as it rewards those who already have significant resources while failing to support the less fortunate.

    Một số người cho rằng chủ nghĩa tư bản thân hữu đã góp phần tạo nên khoảng cách bất bình đẳng sâu sắc, vì nó thưởng cho những người đã có nguồn lực đáng kể trong khi không hỗ trợ những người kém may mắn.

  • Crony capitalism can lead to a misallocation of resources, as projects and policies may be chosen for dubious reasons, rather than their actual benefit to society.

    Chủ nghĩa tư bản thân hữu có thể dẫn đến việc phân bổ sai nguồn lực, vì các dự án và chính sách có thể được lựa chọn vì những lý do đáng ngờ, thay vì vì lợi ích thực sự của chúng đối với xã hội.

  • The excessive privileges and benefits granted to cronies in exchange for political contributions, favors, or other forms of quid pro quo arrangements breed resentment and erode public trust, even fostering social unrest.

    Những đặc quyền và lợi ích quá mức được trao cho những người thân cận để đổi lấy các đóng góp chính trị, ân huệ hoặc các hình thức thỏa thuận có đi có lại khác gây ra sự phẫn nộ và làm xói mòn lòng tin của công chúng, thậm chí gây ra bất ổn xã hội.

  • Critics of crony capitalism believe that the private sector should be responsible for innovating progress and growth, rather than relying on public preferences or subsidization to attain success.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa tư bản thân hữu tin rằng khu vực tư nhân phải có trách nhiệm đổi mới tiến bộ và tăng trưởng, thay vì dựa vào sở thích công cộng hoặc trợ cấp để đạt được thành công.

  • It's time to break free from crony capitalism and start prioritizing policies that work in the best interest of the majority, rather than just the privileged few.

    Đã đến lúc thoát khỏi chủ nghĩa tư bản thân hữu và bắt đầu ưu tiên các chính sách phục vụ lợi ích của đa số, thay vì chỉ phục vụ lợi ích của một số ít người có đặc quyền.

  • Education, healthcare, and infrastructure should not be the exclusive playground of cronies in power. We must ensure that these basic human rights are available, affordable, and equitable to all. It’s time we realize that a fair and egalitarian society is, indeed, worth fighting for.

    Giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ sở hạ tầng không nên là sân chơi độc quyền của những kẻ thân hữu nắm quyền lực. Chúng ta phải đảm bảo rằng những quyền cơ bản này của con người được cung cấp, có thể chi trả được và công bằng cho tất cả mọi người. Đã đến lúc chúng ta nhận ra rằng một xã hội công bằng và bình đẳng thực sự đáng để đấu tranh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches