Định nghĩa của từ caddy

caddynoun

caddy

/ˈkædi//ˈkædi/

Từ "caddy" có nguồn gốc từ phương ngữ Gaelic của Scotland, cụ thể là ở thị trấn Crail ở Fife vào thế kỷ 18. Từ này dùng để chỉ một chiếc xe đẩy nhỏ có bánh, được gọi là "xe đẩy hành lý", được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hành lý, trên sân golf trong các trận đấu cạnh tranh. Từ "caddy" có nguồn gốc từ "caidsear" trong tiếng Gaelic của Scotland, có nghĩa là "người mang vác". Từ này đặc biệt ám chỉ những người giúp người chơi golf mang gậy đánh golf và các thiết bị khác trong suốt trận đấu, và cuối cùng nó cũng gắn liền với những chiếc xe đẩy mà họ sử dụng để vận chuyển. Trong môn golf, thuật ngữ "caddy" bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào cuối những năm 1700 và cuối cùng đã trở thành một phần của các môn thể thao và hoạt động khác, chẳng hạn như mang đồ uống và đồ ăn nhẹ trong các buổi dã ngoại và tiệc tùng. Ngày nay, từ "caddy" thường được dùng để chỉ vai trò trợ lý của người chơi golf, người giúp họ mang gậy, đọc cú đánh, đưa ra lời khuyên và cung cấp các hỗ trợ khác trên sân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghộp trà ((cũng) tea caddy)

type danh từ

meaning(như) caddie

namespace

a person who helps a player during a game by carrying their clubs and equipment, and by giving advice

người giúp đỡ người chơi trong trận đấu bằng cách mang theo gậy và thiết bị của họ và đưa ra lời khuyên

a small box with a lid (= cover) that you keep tea in

một hộp nhỏ có nắp (= nắp) để đựng trà

a small bag for storing or carrying small objects

một túi nhỏ để lưu trữ hoặc mang theo những vật nhỏ

Ví dụ:
  • a sewing/make-up caddy

    một hộp đựng đồ may vá/trang điểm

Từ, cụm từ liên quan