danh từ
sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)
a smell of burning: mùi cháy khét
sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)
burning desire: lòng ham muốn mãnh liệt
burning thirst: sự khát cháy cổ
burning shame: sự xấu hổ rát mặt
(từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình
a burning question: vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi
tính từ
đang cháy
a smell of burning: mùi cháy khét
thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)
burning desire: lòng ham muốn mãnh liệt
burning thirst: sự khát cháy cổ
burning shame: sự xấu hổ rát mặt
nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách
a burning question: vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi