Định nghĩa của từ burn rate

burn ratenoun

tỷ lệ cháy

/ˈbɜːn reɪt//ˈbɜːrn reɪt/

Thuật ngữ "burn rate" có nguồn gốc từ thế giới đầu tư mạo hiểm, nơi nó đề cập đến tốc độ mà một công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp mới chi tiêu dự trữ tiền mặt của mình trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một tháng hoặc một quý. Tỷ lệ đốt tiền được tính bằng cách chia tổng chi phí của dự án trong giai đoạn đó cho số tuần hoặc tháng trong giai đoạn đó. Chỉ số này là một chỉ số quan trọng về sức khỏe tài chính và tính bền vững của các công ty khởi nghiệp, vì nó giúp các nhà đầu tư và doanh nhân xác định số tiền khả dụng sẽ kéo dài trong bao lâu và liệu có cần thêm vốn để tiếp tục hoạt động hay không. Tỷ lệ đốt tiền cao có thể báo hiệu rằng công ty đang chi tiêu quá mức và có thể cần các biện pháp cắt giảm chi phí hơn nữa, trong khi tỷ lệ đốt tiền thấp có thể chỉ ra rằng công ty đang quá thận trọng và đang bỏ lỡ các cơ hội tiềm năng để tăng trưởng.

namespace
Ví dụ:
  • The start-up's burn rate has accelerated in recent months, as the company has been spending approximately $1.5 million per month on operational expenses.

    Tốc độ đốt tiền của công ty khởi nghiệp này đã tăng tốc trong những tháng gần đây, vì công ty đã chi khoảng 1,5 triệu đô la mỗi tháng cho chi phí hoạt động.

  • The tech company's burn rate has been a major concern for investors, as the company's cash reserves are dwindling at an alarming rate of $300,000 per week.

    Tốc độ đốt tiền của công ty công nghệ này là mối quan tâm lớn của các nhà đầu tư, vì dự trữ tiền mặt của công ty đang giảm với tốc độ đáng báo động là 300.000 đô la mỗi tuần.

  • To avoid a catastrophic burn rate, the biotech startup has announced several cost-cutting measures, including downsizing its workforce and reducing research and development expenditures.

    Để tránh tình trạng thua lỗ thảm khốc, công ty khởi nghiệp công nghệ sinh học này đã công bố một số biện pháp cắt giảm chi phí, bao gồm giảm quy mô lực lượng lao động và giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.

  • The lack of progress in securing additional funding has resulted in a rapid burn rate for the renewable energy venture, leading the company to explore alternative sources of capital such as loans and grants.

    Việc không đạt được tiến triển trong việc đảm bảo nguồn tài trợ bổ sung đã khiến hoạt động kinh doanh năng lượng tái tạo bị đốt cháy nhanh chóng, khiến công ty phải tìm kiếm các nguồn vốn thay thế như vay vốn và tài trợ.

  • The high burn rate in the first year of operations for the e-commerce startup has forced the management to delay expansion plans and focus on securing a profitable market share.

    Tỷ lệ chi phí cao trong năm đầu hoạt động của công ty khởi nghiệp thương mại điện tử này đã buộc ban quản lý phải hoãn kế hoạch mở rộng và tập trung vào việc đảm bảo thị phần có lợi nhuận.

  • The software company's burn rate has been consistently low, owing to its frugal spending habits and a focus on revenue-generating activities from its very first year.

    Tỷ lệ chi tiêu của công ty phần mềm này luôn ở mức thấp nhờ thói quen chi tiêu tiết kiệm và tập trung vào các hoạt động tạo ra doanh thu ngay từ năm đầu tiên.

  • The biopharmaceutical startup's burn rate has stabilized in recent times following the successful completion of its clinical trials, opening up new investment opportunities for the company.

    Tỷ lệ đốt tiền của công ty khởi nghiệp dược phẩm sinh học này đã ổn định trong thời gian gần đây sau khi hoàn thành thành công các thử nghiệm lâm sàng, mở ra những cơ hội đầu tư mới cho công ty.

  • The renewable energy firm's burn rate has reduced significantly, owing to the implementation of several energy-saving measures and the adoption of more efficient technology.

    Tỷ lệ đốt năng lượng của công ty năng lượng tái tạo đã giảm đáng kể nhờ thực hiện một số biện pháp tiết kiệm năng lượng và áp dụng công nghệ hiệu quả hơn.

  • The tech start-up's burn rate has shot up due to unexpected legal disputes and regulatory compliance issues that have led to significant additional expenses.

    Tỷ lệ chi tiêu của công ty khởi nghiệp công nghệ này đã tăng vọt do các tranh chấp pháp lý bất ngờ và các vấn đề tuân thủ quy định dẫn đến chi phí bổ sung đáng kể.

  • The edtech startup's burn rate has decreased dramatically since the implementation of new pricing strategies and product improvements, resulting in a 0% increase in recurring revenue.

    Tỷ lệ đốt tiền của công ty khởi nghiệp công nghệ giáo dục này đã giảm đáng kể kể từ khi triển khai chiến lược định giá mới và cải tiến sản phẩm, dẫn đến doanh thu định kỳ tăng 0%.

Từ, cụm từ liên quan

All matches