Định nghĩa của từ fanny pack

fanny packnoun

túi đeo hông

/ˈfæni pæk//ˈfæni pæk/

Thuật ngữ "fanny pack" ban đầu trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1980 để mô tả một chiếc túi nhỏ, rảnh tay đeo quanh eo. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "fanny" trong bối cảnh này vẫn đang được tranh luận. Có một số giả thuyết về cách "fanny" được liên kết với loại ba lô này. Một số người tin rằng nó ám chỉ đến thuật ngữ lóng tiếng Anh "fanny", dùng để chỉ mông. Ý nghĩa này chắc chắn phổ biến ở Anh vào thời điểm đó và có thể khách du lịch Mỹ đã mang thuật ngữ này trở lại sau chuyến du lịch của họ. Những người khác suy đoán rằng "fanny" chỉ đơn giản là cách nói giảm nói tránh cho "ass" hoặc "butt", cả hai đều là những từ ít lịch sự hơn để chỉ nửa dưới của cơ thể. Theo quan điểm này, "fanny pack" chỉ đơn giản là một cách để tránh sử dụng ngôn ngữ thô lỗ hơn trong những công ty lịch sự. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "fanny pack" đã nhanh chóng được ưa chuộng ở Hoa Kỳ và được liên kết với một phong cách ba lô cụ thể cũng như người đeo nó. Một số người chế giễu túi đeo hông là lỗi thời hoặc không đẹp, nhưng kích thước nhỏ gọn và tiện lợi của chúng vẫn tiếp tục khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho những người đam mê hoạt động ngoài trời, du khách và bất kỳ ai đang tìm kiếm cách rảnh tay để mang theo những vật dụng cần thiết. Vì vậy, cho dù bạn thích gọi chúng là túi đeo hông hay một cái tên hoàn toàn khác, thì không thể phủ nhận rằng những phụ kiện tiện dụng này có một lịch sử phong phú và hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • The tourist proudly wore her colorful fanny pack around her waist as she explored the city.

    Nữ du khách tự hào đeo chiếc túi đeo hông đầy màu sắc của mình quanh eo khi khám phá thành phố.

  • The runner kept his phone, keys, and energy gel in his sleek black fanny pack during his morning jog.

    Người chạy bộ này giữ điện thoại, chìa khóa và gel năng lượng trong chiếc túi đeo hông màu đen bóng của mình khi chạy bộ buổi sáng.

  • The family vacationing in Yellowstone wore their fanny packs while hiking in the national park to carry their cameras, binoculars, and water bottles.

    Gia đình đi nghỉ ở Yellowstone đã đeo túi đeo hông khi đi bộ đường dài trong công viên quốc gia để mang theo máy ảnh, ống nhòm và chai nước.

  • The hiker strapped on her fanny pack before embarking on the multi-day trek, packing only the essentials.

    Người đi bộ đường dài đeo túi đeo hông trước khi bắt đầu chuyến đi bộ kéo dài nhiều ngày, chỉ mang theo những vật dụng cần thiết.

  • The dad carried his baby in a carrier attached to his fanny pack during the hike, keeping his hands free for the trail.

    Người cha đã địu con trong một chiếc địu gắn vào túi đeo hông trong suốt chuyến đi bộ đường dài, giúp anh rảnh tay khi đi trên đường.

  • The busy mom utilized her fanny pack to transport snacks, wipes, and sunscreen to the kids' little league game.

    Người mẹ bận rộn đã sử dụng chiếc túi đeo hông của mình để mang theo đồ ăn nhẹ, khăn lau và kem chống nắng đến trận đấu của đội trẻ.

  • The traveler stored his wallet, passport, and travel documents securely in his fanny pack while in crowded markets.

    Du khách cất ví, hộ chiếu và giấy tờ du lịch của mình một cách an toàn trong chiếc túi đeo hông khi đi vào những khu chợ đông đúc.

  • The cyclist attached his fanny pack to the back of his bike for easy access to his phone and spare tire when on long rides.

    Người đi xe đạp gắn túi đeo hông vào phía sau xe đạp để dễ dàng lấy điện thoại và lốp dự phòng khi đi xe đường dài.

  • The foodie carried his fanny pack while on a food tour, storing his baguette, cheese, and wine in handy pockets during the walking tour.

    Người sành ăn này đã mang theo chiếc túi đeo hông khi đi tham quan ẩm thực, đựng bánh mì, phô mai và rượu vang trong những chiếc túi tiện dụng trong suốt chuyến đi bộ.

  • The hiker utilized his fanny pack to carry his first aid kit, maps, and compass, essentials for the wilderness, during his trek.

    Người đi bộ đường dài đã sử dụng túi đeo hông để đựng bộ sơ cứu, bản đồ và la bàn, những vật dụng cần thiết cho chuyến đi hoang dã, trong suốt chuyến đi của mình.

Từ, cụm từ liên quan