Định nghĩa của từ bulrush

bulrushnoun

Bulrush

/ˈbʊlrʌʃ//ˈbʊlrʌʃ/

Từ "bulrush" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bullan" (bò đực) và "rú" (bụi), cùng nhau có nghĩa là "bụi của bò đực". Tên này có thể ám chỉ đến sự giống nhau của loài cây này với sừng của một con trâu hoặc bò đực. Loài cây này, còn được gọi là Triglochin palustre, là một loại cây cói thường được tìm thấy ở vùng đất ngập nước và đầm lầy. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "bulrush." Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trong văn học, thơ ca và thậm chí là ẩn dụ cho một thứ gì đó mạnh mẽ hoặc hùng vĩ. Trong Kinh thánh, cây lau sậy được nhắc đến trong câu chuyện về Moses, người được tìm thấy đang trôi nổi trong một chiếc giỏ làm bằng giấy cói và cây lau sậy giữa những cây lau sậy của Sông Nile. Từ "bulrush" vẫn là một thuật ngữ ấn tượng và gợi cảm, gợi lên ý tưởng về một điều gì đó mạnh mẽ, kiên cường và gắn liền với thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc

meaning(kinh thánh) cây cỏ chỉ

namespace
Ví dụ:
  • The bulrushes in the shallow pond swayed gently in the breeze, creating a peaceful and serene atmosphere.

    Những cây lau sậy trong ao nông đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tạo nên bầu không khí yên bình và thanh thản.

  • The indigenous people wove baskets and mats from the fibers of the bulrushes that grew abundantly in the marshes.

    Người dân bản địa đan giỏ và chiếu từ sợi cây cói mọc nhiều ở các vùng đầm lầy.

  • The bulrushes provided a natural habitat for several bird species such as the swallow, heron, and duck.

    Cây cói cung cấp môi trường sống tự nhiên cho một số loài chim như chim én, diệc và vịt.

  • The bulrushes played a significant role in maintaining the ecological balance of the wetlands by filtering the water and controlling erosion.

    Cây cói đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái của vùng đất ngập nước bằng cách lọc nước và kiểm soát xói mòn.

  • The bulrushes offered a secluded retreat for the fish as they swam beneath their long stems, making them an essential element in the food chain of the aquatic ecosystem.

    Cây cói cung cấp nơi ẩn náu riêng tư cho cá khi chúng bơi bên dưới thân cây dài, khiến chúng trở thành một thành phần thiết yếu trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái dưới nước.

  • The bulrush's slender stalks and delicate leaves lent a soft and ethereal quality to the landscape, creating a calming and calming impression.

    Thân cây mảnh khảnh và lá mỏng manh của cây cói mang lại cho cảnh quan vẻ mềm mại và thanh thoát, tạo nên ấn tượng yên bình và thư thái.

  • The bulrush's tubers offered a source of food for the indigenous people, who preserved them in baskets of mud, salt, and water until the winter.

    Củ cỏ lau là nguồn thực phẩm cho người dân bản địa, họ bảo quản chúng trong những chiếc giỏ đựng bùn, muối và nước cho đến mùa đông.

  • The bulrushes' scent is potent and strong, and it carries on the muggy air, adding a natural fragrance to the surroundings.

    Mùi hương của cây cói rất nồng và mạnh, lan tỏa trong không khí oi bức, mang đến hương thơm tự nhiên cho môi trường xung quanh.

  • The bulrushes created a water-resistant barrier between the pond's bank and the water, preventing further erosion.

    Cây cói tạo thành một rào cản chống nước giữa bờ ao và mặt nước, ngăn chặn xói mòn thêm.

  • The bulrushes stood tall and proud against the horizon, like the guardians of the wetlands, protecting the ecosystem's harmony and balance.

    Những cây lau sậy đứng cao và kiêu hãnh trên đường chân trời, như những người bảo vệ vùng đất ngập nước, bảo vệ sự hài hòa và cân bằng của hệ sinh thái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches