Định nghĩa của từ bullrush

bullrushnoun

cuộc đua bò

/ˈbʊlrʌʃ//ˈbʊlrʌʃ/

"Bullrush" có một câu chuyện nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "bull-rush", theo nghĩa đen có nghĩa là "một cuộc chạy đua với một con bò đực". Điều này có thể ám chỉ đến việc sử dụng cây làm chất độn chuồng cho gia súc. Thuật ngữ này đã phát triển thành "bullrush" theo thời gian, với phần "bull" có thể nhấn mạnh đến kích thước và sức mạnh của cây. Tên gọi thông thường của cây phản ánh cách sử dụng lịch sử của nó trong cả nông nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thực vật) cỏ lõi bấc

namespace
Ví dụ:
  • The marshes were thick with tall bullrushes that swished and rustled in the gentle breeze.

    Đầm lầy rậm rạp với những cây lau sậy cao lớn xào xạc trong làn gió nhẹ.

  • Walking through the wetland, I carefully stepped over the long, spiky leaves of the bullrushes, not wanting to get caught in them.

    Khi đi qua vùng đất ngập nước, tôi cẩn thận bước qua những chiếc lá dài và nhọn của cây lau sậy, không muốn bị chúng cuốn vào.

  • The vacationing family was delighted to spot a beaver busy retreating into his lodge, surrounded by a ring of vibrant, emerald-green bullrushes.

    Gia đình đang đi nghỉ rất vui mừng khi phát hiện một con hải ly đang bận rộn rút lui vào trong lều của mình, xung quanh là một vòng cây lau sậy xanh ngọc lục bảo rực rỡ.

  • The riverbank was scattered with tangled knots of bulrushes, their slender, sinuous stems serving as natural fences that held the shore in place.

    Bờ sông rải rác những cụm cỏ lau rậm rạp, thân cây mảnh khảnh, uốn lượn đóng vai trò như hàng rào tự nhiên giữ cho bờ sông cố định.

  • The heron stared intently at the bullrushes, motionless and poised, waiting for a glimmer of fish life beneath the opaque water.

    Con diệc chăm chú nhìn vào những bụi lau sậy, bất động và điềm tĩnh, chờ đợi một tia sáng của sự sống dưới làn nước đục ngầu.

  • The botanist idly plucked a handful of elegant, pulsating bulrushes, discovering that their smooth, collaboration-filled skin concealed an intricate web of roots beneath.

    Nhà thực vật học nhàn nhã hái một nắm cỏ lau thanh nhã, rung động, phát hiện ra rằng lớp vỏ nhẵn mịn, đầy sự hợp tác của chúng ẩn chứa một mạng lưới rễ phức tạp bên dưới.

  • The bullrushes bobbed vivaciously in the fleeting spray of the afternoon's thunderhead, their plumes elegantly rippling from force of the quick-shifting wind.

    Những cây lau sậy đung đưa một cách sống động trong luồng gió thoảng qua của cơn giông buổi chiều, những chiếc lông của chúng rung rinh một cách duyên dáng dưới sức mạnh của cơn gió đổi hướng nhanh.

  • The bulrushes rippled and bowed like serpents, disturbed by the wake of the paddleboat that passed through.

    Những cây lau sậy uốn cong và đung đưa như những con rắn, bị xáo trộn bởi luồng nước do thuyền chèo đi qua.

  • The rambunctious bullrushes swayed buoyantly as baby turtles wobbled into the water, their translucent membranes barely visible beneath the murky surface.

    Những cây lau sậy lắc lư mạnh mẽ khi những chú rùa con lảo đảo rơi xuống nước, lớp màng trong suốt của chúng gần như không nhìn thấy được bên dưới bề mặt nước đục ngầu.

  • As dusk settled and twilight lurked unseen, the shrinking realm of the bullrushes took on an eerie, unearthly glow, matching the flicker of fireflies caught in their midst.

    Khi hoàng hôn buông xuống và bóng tối ẩn hiện, vương quốc cỏ lau đang thu hẹp lại bỗng tỏa ra thứ ánh sáng kỳ lạ, ma quái, hòa cùng ánh sáng lập lòe của những con đom đóm giữa đám cỏ lau.

Từ, cụm từ liên quan