Định nghĩa của từ bully

bullynoun

bắt nạt

/ˈbʊli//ˈbʊli/

Từ "bully" có một lịch sử thú vị. Vào thế kỷ 17, "bully" dùng để chỉ một người khoa trương và kiêu ngạo, thường được dùng để mô tả một nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn hoặc một người có khả năng bắt nạt người khác phải khuất phục. Nghĩa của từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "bollekes", có nghĩa là "stomach" hoặc "belly", và có thể được dùng để mô tả một người "to mồm" hoặc khoe khoang quá mức. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang tập trung nhiều hơn vào hành vi đe dọa hoặc ép buộc, thường được dùng để mô tả những người có sức mạnh thể chất hoặc xã hội hơn người khác. Ngày nay, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, thường được dùng để mô tả những người sử dụng sự hung hăng, ép buộc hoặc đe dọa để kiểm soát hoặc làm hại người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) (như) bully_beef

exampleto bully someone into doing something: bắt nạt ai phải làm gì

type danh từ

meaningkẻ hay bắt nạt (ở trường học)

exampleto bully someone into doing something: bắt nạt ai phải làm gì

meaningkẻ khoác lác

meaningdu côn đánh thuê, tên ác ôn

namespace
Ví dụ:
  • The popular teenager constantly threatened and intimidated the smaller students in the school, acting as a bully.

    Cậu thiếu niên nổi tiếng này liên tục đe dọa và bắt nạt những học sinh nhỏ tuổi hơn trong trường.

  • The football team's star player consistently used his physical strength to push around the weaker opponents, resulting in instances of bullying on the field.

    Cầu thủ ngôi sao của đội bóng đá này thường xuyên sử dụng sức mạnh thể chất của mình để đẩy lùi các đối thủ yếu hơn, dẫn đến tình trạng bắt nạt trên sân.

  • The old neighborhood boy is still around, sneering and taunting everyone who passes by, making him quite the neighborhood bully.

    Cậu bé hàng xóm già vẫn còn quanh quẩn ở đó, cười nhạo và chế giễu bất kỳ ai đi qua, khiến cậu trở thành kẻ bắt nạt hàng xóm.

  • Her classmates had customarily excluded her from social events, causing this quiet and reserved student to become the target of their bullying.

    Các bạn cùng lớp thường xa lánh cô khỏi các sự kiện xã hội, khiến cho cô học sinh trầm tính và khép kín này trở thành mục tiêu bị bắt nạt.

  • The ideas of the confident and outgoing co-worker were continuously dismissed and disregarded by her dominating supervisor, causing her to feel victimized by bullying in the workplace.

    Những ý tưởng của người đồng nghiệp tự tin và hướng ngoại này liên tục bị người quản lý độc đoán của cô bác bỏ và coi thường, khiến cô cảm thấy mình là nạn nhân của nạn bắt nạt tại nơi làm việc.

  • In a shockingly cruel act of bullying, the group of teenagers intentionally spread false rumors about their classmate, ruining her reputation.

    Trong một hành động bắt nạt vô cùng tàn ác, nhóm thanh thiếu niên cố tình lan truyền tin đồn sai sự thật về bạn cùng lớp, hủy hoại danh tiếng của cô ấy.

  • The group of gang members harassed and intimidated passersby, making them the terrifying bullies of the neighborhood.

    Nhóm thành viên băng đảng này quấy rối và đe dọa những người qua đường, khiến họ trở thành những kẻ bắt nạt đáng sợ trong khu phố.

  • The brutal tactics of the coach left the team members feeling disrespected and abused, as he bullied them into compliance.

    Chiến thuật tàn bạo của huấn luyện viên khiến các thành viên trong nhóm cảm thấy bị coi thường và lạm dụng khi ông bắt nạt họ phải tuân thủ.

  • The Moses Lake Middle School principal has been accused of bullying an autistic student, leading to public outcry and internal investigations.

    Hiệu trưởng trường trung học cơ sở Moses Lake bị cáo buộc bắt nạt một học sinh mắc chứng tự kỷ, gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng và các cuộc điều tra nội bộ.

  • The victim of bullying had been suffering in silence for years, her tormentors having taken advantage of her vulnerability to constantly harass and intimidate her.

    Nạn nhân của nạn bắt nạt đã phải chịu đựng trong im lặng trong nhiều năm, những kẻ hành hạ cô đã lợi dụng sự yếu đuối của cô để liên tục quấy rối và đe dọa cô.