Định nghĩa của từ bully pulpit

bully pulpitnoun

bục giảng bắt nạt

/ˈbʊli pʊlpɪt//ˈbʊli pʊlpɪt/

Thuật ngữ "bully pulpit" là một cụm từ chính trị có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ. Nó mô tả một vị trí quyền lực, chẳng hạn như Tổng thống, cho phép một cá nhân sử dụng nền tảng của họ để tác động không chính thức đến dư luận và thúc đẩy chương trình nghị sự của họ một cách mạnh mẽ. Cụm từ này có nguồn gốc từ trò chơi thời thơ ấu "bully" liên quan đến một nhân cách mạnh mẽ hoặc thống trị, được gọi là "kẻ bắt nạt", đe dọa và ép buộc những đứa trẻ yếu hơn phải làm theo ý mình. Thuật ngữ này lần đầu tiên được áp dụng cho Tổng thống Theodore Roosevelt, người được biết đến với phong cách giao tiếp hung hăng và mạnh mẽ, đặc biệt là khi ông sử dụng phương tiện phát thanh mới vào thời điểm đó. Roosevelt coi vị trí Tổng thống của mình là một "bully pulpit" mà từ đó ông có thể định hình dư luận và tác động đến các chính sách phù hợp với niềm tin của mình. Thuật ngữ này kể từ đó đã trở thành một phần của thuật ngữ chính trị Hoa Kỳ, ám chỉ bất kỳ cá nhân nào ở vị trí có thẩm quyền sử dụng ảnh hưởng của mình để thuyết phục, dụ dỗ hoặc đe dọa công chúng ủng hộ các mục tiêu của họ.

namespace
Ví dụ:
  • President Trump used the bully pulpit to advocate for stricter immigration laws by delivering multiple speeches and tweets urging Congress to take action.

    Tổng thống Trump đã sử dụng diễn đàn để vận động cho luật nhập cư chặt chẽ hơn bằng cách đưa ra nhiều bài phát biểu và dòng tweet kêu gọi Quốc hội hành động.

  • Despite fierce criticism from opposition leaders, Prime Minister Modi has continued to use the bully pulpit to promote his ambitious development plans and highlight the achievements of his government.

    Bất chấp sự chỉ trích dữ dội từ các nhà lãnh đạo phe đối lập, Thủ tướng Modi vẫn tiếp tục sử dụng diễn đàn để thúc đẩy các kế hoạch phát triển đầy tham vọng của mình và nêu bật những thành tựu của chính phủ ông.

  • During his tenure as Mayor of New York City, Michael Bloomberg frequently employed the bully pulpit to push for policy changes, notably in the areas of education and public health.

    Trong nhiệm kỳ làm Thị trưởng Thành phố New York, Michael Bloomberg thường xuyên sử dụng sức mạnh chính trị để thúc đẩy thay đổi chính sách, đặc biệt là trong các lĩnh vực giáo dục và y tế công cộng.

  • In a passionate speech from the bully pulpit, Pope Francis condemned the compromises made by some politicians in exchange for financial gain, calling for greater integrity and moral courage in politics.

    Trong bài phát biểu đầy nhiệt huyết từ bục giảng, Đức Giáo hoàng Francis đã lên án những thỏa hiệp mà một số chính trị gia đã thực hiện để đổi lấy lợi ích tài chính, đồng thời kêu gọi sự chính trực và lòng dũng cảm về mặt đạo đức hơn trong chính trị.

  • As First Lady, Michelle Obama campaigned tirelessly on issues such as childhood obesity, education, and healthy child development, shaping the national conversation from the bully pulpit.

    Với tư cách là Đệ nhất phu nhân, Michelle Obama đã vận động không mệt mỏi về các vấn đề như béo phì ở trẻ em, giáo dục và sự phát triển lành mạnh của trẻ em, định hình cuộc trò chuyện toàn quốc từ bục giảng của những kẻ bắt nạt.

  • In his final years in office, President Obama favoured the bully pulpit to rally support for the Affordable Care Act, making a series of high-profile speeches and media appearances to defend the law's merits.

    Trong những năm cuối nhiệm kỳ, Tổng thống Obama đã ủng hộ việc vận động sự ủng hộ cho Đạo luật Chăm sóc Giá cả phải chăng bằng cách đưa ra một loạt các bài phát biểu nổi bật và xuất hiện trên các phương tiện truyền thông để bảo vệ giá trị của đạo luật.

  • In a stark warning from the bully pulpit, Dr Anthony Fauci reminded Americans of the gravity of the COVID-19 pandemic, urging them to take the necessary precautions to slow the spread of the virus.

    Trong một lời cảnh báo nghiêm khắc từ giới chuyên gia, Tiến sĩ Anthony Fauci đã nhắc nhở người dân Mỹ về mức độ nghiêm trọng của đại dịch COVID-19, kêu gọi họ thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để làm chậm sự lây lan của vi-rút.

  • As Governor of California, Arnold Schwarzenegger regularly utilized the bully pulpit to advance his environmental agenda, championing policies such as clean energy and the preservation of natural landscapes.

    Với tư cách là Thống đốc California, Arnold Schwarzenegger thường xuyên sử dụng diễn đàn để thúc đẩy chương trình nghị sự về môi trường của mình, ủng hộ các chính sách như năng lượng sạch và bảo tồn cảnh quan thiên nhiên.

  • During a rousing speech, the visiting Speaker of Parliament from the United Kingdom encouraged his American counterparts to use the bully pulpit to promote understanding and cooperation between the peoples of both nations.

    Trong bài phát biểu đầy nhiệt huyết, Chủ tịch Quốc hội Vương quốc Anh đã khuyến khích những người đồng cấp người Mỹ sử dụng diễn đàn này để thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa nhân dân hai nước.

  • In his most memorable address from the bully pulpit, President Kennedy challenged Americans to set a goal of landing a man on the moon, a vision that not only captivated the world but galvanized the nation's spirit of innovation and progress.

    Trong bài phát biểu đáng nhớ nhất của mình từ bục giảng, Tổng thống Kennedy đã thách thức người dân Mỹ đặt ra mục tiêu đưa con người lên mặt trăng, một tầm nhìn không chỉ thu hút cả thế giới mà còn thúc đẩy tinh thần đổi mới và tiến bộ của quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan

All matches