Định nghĩa của từ buck up

buck upphrasal verb

cố lên

////

Nguồn gốc của cách diễn đạt "buck up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh Anh. Ban đầu nó có nghĩa là "làm cho bản thân hấp dẫn hơn", đặc biệt là khi nói đến những chàng trai trẻ không khom lưng hoặc tỏ ra không hấp dẫn. Nguồn gốc của cách sử dụng này có thể liên quan đến tư thế và hành vi của một người, với "buck" tượng trưng cho một con nai đực, trông có vẻ cảnh giác và thẳng đứng. Cụm từ "Buck up, my lad, she's looking at you" được thốt ra như một lời động viên dành cho đàn ông để giúp họ tạo ra vẻ ngoài hấp dẫn hơn trước mặt phụ nữ. Theo thời gian, ý nghĩa của "buck up" đã thay đổi thành một cụm từ thúc giục ai đó phải can đảm và lạc quan khi đối mặt với nghịch cảnh. Hiện nay, nó thường xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại như một tiếng lóng thông dụng được sử dụng để khuyên mọi người hãy luôn hy vọng, mạnh mẽ và kiên định khi đối mặt với những tình huống khó khăn. Tóm lại, "buck up" bắt nguồn từ cụm từ "làm cho bản thân hấp dẫn hơn bằng cách tỏ ra tỉnh táo và thẳng thắn, giống như một con nai đực" và từ đó đã phát triển thành một cách diễn đạt khuyến khích mọi người luôn dũng cảm và lạc quan trước khó khăn.

namespace

to become more cheerful

trở nên vui vẻ hơn

Ví dụ:
  • Buck up, kid! It's not the end of the game.

    Cố lên nào nhóc! Trò chơi chưa kết thúc đâu.

Từ, cụm từ liên quan

used to tell somebody to hurry

dùng để bảo ai đó nhanh lên

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches