Định nghĩa của từ brothel creepers

brothel creepersnoun

những kẻ rình mò nhà thổ

/ˈbrɒθl kriːpəz//ˈbrɑːθl kriːpərz/

Thuật ngữ "brothel creepers" dùng để chỉ một loại giày trở nên phổ biến vào những năm 1950, đặc biệt là trong giới thanh niên thuộc tầng lớp lao động Anh. Tuy nhiên, cái tên này có nguồn gốc hơi đen tối. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "brothel creepers" là tiếng lóng để chỉ khách hàng của nhà thổ, ám chỉ rằng họ di chuyển dần dần hoặc len lỏi vào cơ sở. Đến những năm 1950, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một loại giày cụ thể mà nam thanh niên đi. Brothel creepers là một kiểu giày đặc biệt có đế dày, thường được làm bằng cao su crepe hoặc các vật liệu tương tự. Ban đầu, chúng được gọi là "giày teddy boy" vì chúng được phổ biến bởi Teddy Boys, một nhóm thanh thiếu niên thuộc tầng lớp lao động ở London, những người áp dụng phong cách đặc trưng là kiểu tóc pompadour, áo khoác da và quần cạp cao. Cái tên "brothel creepers" đã trở nên phổ biến, có lẽ là do âm thanh lớn, nặng nề mà chúng tạo ra khi đi vào, một số người ví như chuyển động bò hoặc trườn. Mặc dù có nguồn gốc không mấy tốt đẹp, thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả kiểu giày đặc biệt này.

namespace
Ví dụ:
  • The vintage store had a surprising collection of brothel creepers, ranging from bright red to classic black leather.

    Cửa hàng đồ cổ có một bộ sưu tập đồ da đáng kinh ngạc, từ màu đỏ tươi đến màu da đen cổ điển.

  • Sarah's love for fashion took her on a quest to find the perfect pair of brothel creepers, which she eventually stumbled upon in a quirky thrift store in the city.

    Niềm đam mê thời trang đã thôi thúc Sarah đi tìm đôi giày khiêu dâm hoàn hảo, và cuối cùng cô đã tìm thấy nó trong một cửa hàng đồ cũ kỳ quặc trong thành phố.

  • The gangster's signature style included a pair of menacing brothel creepers, which added to his intimidating demeanor.

    Phong cách đặc trưng của tên gangster này là một đôi giày cao gót gợi cảm, làm tăng thêm vẻ đáng sợ của hắn.

  • In order to nail her Halloween outfit, Liz knew that she couldn't leave her house without a pair of brothel creepers, which perfectly complemented her sexier-than-sexy reveal at the end of the night.

    Để hoàn thiện bộ trang phục Halloween của mình, Liz biết rằng cô không thể ra khỏi nhà mà không có một đôi đồ lót gợi cảm, hoàn toàn tôn lên vẻ gợi cảm của cô vào cuối đêm.

  • The swing dance instructors insisted that all students wear vintage brothel creepers during their lessons to add to the authenticity of the moves.

    Các giáo viên dạy nhảy swing yêu cầu tất cả học viên phải mặc đồ khiêu vũ kiểu nhà thổ cổ điển trong suốt buổi học để tăng thêm tính chân thực cho các động tác.

  • The vintage clothing lover couldn't resist snagging a pair of brothel creepers that belonged to her grandfather, who was a lawyer in the '40s and frequented layer cigarette smoke-filled nightclubs.

    Người yêu thích quần áo cổ điển không thể cưỡng lại việc mua một chiếc quần lót gợi dục của ông nội cô, một luật sư vào những năm 40 và thường xuyên lui tới các hộp đêm đầy khói thuốc lá.

  • The rockabilly concert-goers' legs shook to the music in their brothel creepers, which were a critical component of their overall retro-inspired getups.

    Đôi chân của những người đi nghe nhạc rockabilly lắc lư theo điệu nhạc trong đôi giày cao gót, một thành phần quan trọng trong trang phục mang phong cách retro của họ.

  • The walk-in brothel was filled with men in suspenders, wool fedoras, and brothel creepers, eager to spend their hard-earned money on some time with the ladies.

    Nhà thổ này chật kín những gã đàn ông mặc quần yếm, đội mũ phớt len ​​và những gã đàn ông thích đi chơi, háo hức tiêu số tiền khó kiếm được của mình để được ở bên các cô gái.

  • The femme fatale's strut was enhanced by the click-clack tapping of her brothel creepers, which announced her presence just as surely as the flick of a whip.

    Dáng đi uyển chuyển của người phụ nữ hấp dẫn này càng thêm phần quyến rũ nhờ tiếng gõ lách cách của đôi giày khiêu gợi, báo hiệu sự hiện diện của cô ta cũng rõ ràng như tiếng quất roi.

  • The bartender's feet were clad in a pair of silver brothel creepers that matched his printed button-up shirt and leather wristband, catching the patrons' attention as he moved about the room with easy grace.

    Đôi chân của người pha chế được bao phủ bởi một đôi giày đế xuồng màu bạc phù hợp với chiếc áo sơ mi cài nút in họa tiết và vòng đeo tay bằng da, thu hút sự chú ý của khách hàng khi anh ta di chuyển khắp phòng một cách dễ dàng và uyển chuyển.

Từ, cụm từ liên quan