Định nghĩa của từ brim

brimnoun

vành đai

/brɪm//brɪm/

Từ "brim" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "borm" hoặc "brum". Từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "biorm", có nghĩa là "edge" hoặc "border". Điều này có thể là do vành mũ hoặc bình được coi là mép ngoài hoặc đường viền của vật thể. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "brim" và nghĩa được mở rộng để bao gồm mép cốc, mũ hoặc các vật thể khác. Ngày nay, chúng ta sử dụng "brim" để chỉ mép mũ, vành cốc hoặc thậm chí là mép của một tình huống (như trong "trên bờ vực" của một cái gì đó). Đó là câu chuyện ngắn gọn về từ "brim"!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmiệng (bát, chén, cốc)

meaningvành (mũ)

exampleto brim over with joy: tràn đầy sung sướng

meaningđầy ắp, đầy phè

type ngoại động từ

meaningđồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)

namespace

the top edge of a cup, bowl, glass, etc.

cạnh trên của cốc, bát, ly, v.v.

Ví dụ:
  • two wine glasses, filled to the brim

    hai ly rượu, rót đầy tới miệng

  • She felt suddenly alive and full to the brim with enthusiasm.

    Cô đột nhiên cảm thấy tràn đầy sức sống và tràn đầy nhiệt huyết.

the flat edge around the bottom of a hat that sticks out

mép phẳng xung quanh đáy mũ nhô ra ngoài

Ví dụ:
  • She watched the crowd from beneath the brim of her hat.

    Cô quan sát đám đông từ bên dưới vành mũ của mình.

  • a straw hat with a wide brim

    một chiếc mũ rơm có vành rộng

having the type of brim mentioned

có loại vành được đề cập

Ví dụ:
  • a wide-brimmed hat

    một chiếc mũ rộng vành

Từ, cụm từ liên quan