Định nghĩa của từ stockpile

stockpilenoun

Dự trữ

/ˈstɒkpaɪl//ˈstɑːkpaɪl/

Từ "stockpile" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, kết hợp hai từ hiện có: "stock" và "pile". "Stock" ám chỉ nguồn cung cấp hoặc tập hợp hàng hóa, trong khi "pile" có nghĩa là một đống hoặc gò đất. Do đó, "stockpile" theo nghĩa đen có nghĩa là "đống hàng tồn kho", biểu thị sự tích tụ lớn hàng hóa hoặc tài nguyên dành cho mục đích sử dụng trong tương lai hoặc trường hợp khẩn cấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkho dữ trữ

type ngoại động từ

meaningdự trữ

namespace
Ví dụ:
  • The government has stockpiled a large supply of medical supplies in preparation for a potential pandemic.

    Chính phủ đã dự trữ một lượng lớn vật tư y tế để chuẩn bị cho khả năng xảy ra đại dịch.

  • The supermarket chain stockpiled an extra week's worth of food to ensure customers have enough to eat during the upcoming snowstorm.

    Chuỗi siêu thị đã dự trữ thêm lượng thực phẩm đủ dùng trong một tuần để đảm bảo khách hàng có đủ thức ăn trong trận bão tuyết sắp tới.

  • The collector stockpiled a vast collection of rare postage stamps over several decades.

    Người sưu tập này đã tích trữ một bộ sưu tập tem bưu chính quý hiếm khổng lồ trong nhiều thập kỷ.

  • The CEO prohibited the marketing department from announcing any new products until the company's inventories had been stockpiled for the upcoming sales rush.

    Tổng giám đốc điều hành đã cấm bộ phận tiếp thị công bố bất kỳ sản phẩm mới nào cho đến khi công ty đã tích trữ đủ hàng tồn kho cho đợt bán hàng sắp tới.

  • The hoarder stockpiled piles of worthless items in her cramped apartment, a habit that had become dangerous to her health due to the accumulated chaos.

    Người tích trữ này đã chất đống những món đồ vô giá trị trong căn hộ chật chội của mình, một thói quen đã trở nên nguy hiểm cho sức khỏe của cô do sự hỗn loạn tích tụ.

  • The survivalist stockpiled enough canned food, water, and weapons to last him several years in the event of a societal collapse.

    Người theo chủ nghĩa sinh tồn đã tích trữ đủ đồ hộp, nước và vũ khí để dùng trong nhiều năm trong trường hợp xã hội sụp đổ.

  • The athlete stockpiled years of discipline, focus, and grueling training, ultimately leading to his victorious performance at the Olympics.

    Vận động viên này đã tích lũy nhiều năm kỷ luật, tập trung và luyện tập gian khổ để cuối cùng giành được thành tích chiến thắng tại Thế vận hội.

  • The author stockpiled an assortment of literary allusions and plot twists, both meticulously planned out and expertly executed in her latest novel.

    Tác giả đã tích trữ một loạt các ẩn dụ văn học và tình tiết bất ngờ, được lên kế hoạch tỉ mỉ và thực hiện một cách chuyên nghiệp trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • The gamer stockpiled an arsenal of new game releases and indulged in a multi-day gaming extravaganza, determined to make his mark in the virtual world.

    Game thủ này đã tích trữ một kho game mới phát hành và đắm mình vào lễ hội chơi game kéo dài nhiều ngày, quyết tâm tạo dấu ấn của mình trong thế giới ảo.

  • The real estate mogul stockpiled multiple properties across different continents, cementing his status as a successful entrepreneur and a master of the real estate trade.

    Ông trùm bất động sản này đã tích trữ nhiều bất động sản trên nhiều châu lục khác nhau, củng cố vị thế của mình như một doanh nhân thành đạt và bậc thầy trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản.

Từ, cụm từ liên quan

All matches