Định nghĩa của từ breather

breathernoun

thở

/ˈbriːðə(r)//ˈbriːðər/

Từ "breather" bắt nguồn từ động từ "breathe". Nó phát triển từ khái niệm "hít thở", biểu thị một khoảng dừng ngắn hoặc nghỉ ngơi. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "breather" theo nghĩa này có từ thế kỷ 15. Việc sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm một khoảng nghỉ tạm thời khỏi bất kỳ hoạt động hoặc tình huống đòi hỏi nào, làm nổi bật hành động tạm dừng để lấy lại bình tĩnh hoặc năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsinh vật, người sống

meaningbài tập thở

meaninglúc nghỉ xả hơi

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, the beach served as a much-needed breather for Sarah's frazzled nerves.

    Sau một ngày dài làm việc, bãi biển chính là nơi nghỉ ngơi cần thiết giúp Sarah giải tỏa căng thẳng.

  • The peaceful garden was a welcome breather from the hustle and bustle of the city.

    Khu vườn yên bình là nơi nghỉ ngơi thư giãn tuyệt vời, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • I take deep breaths as a breather between laps during my swimming routine.

    Tôi hít thở sâu để nghỉ ngơi giữa các vòng bơi trong quá trình bơi của mình.

  • During halftime, the players use breathing exercises as a breather to relax and refocus.

    Trong giờ nghỉ giải lao, các cầu thủ sử dụng các bài tập thở để thư giãn và tập trung lại.

  • The movie's slow-paced scenes provided a needed breather from the adrenaline-pumping action sequences.

    Những cảnh quay chậm rãi của bộ phim mang lại khoảng nghỉ cần thiết sau những pha hành động nghẹt thở.

  • The clear blue sky was a calming breather from the grey clouds that threatened to dump rain.

    Bầu trời trong xanh như một hơi thở bình yên sau những đám mây xám xịt đe dọa đổ mưa.

  • Her therapist suggested breathing techniques as a breather to help her manage her anxiety attacks.

    Chuyên gia trị liệu của cô đã gợi ý các kỹ thuật thở như một phương pháp giúp cô kiểm soát cơn lo âu.

  • The sound of the waves crashing against the shore lulled me into a state of relaxation, making for a much-needed breather.

    Tiếng sóng vỗ bờ đưa tôi vào trạng thái thư giãn, giúp tôi có được khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết.

  • The news cycle can be overwhelming, so I try to take a breather by unplugging from technology and heading outdoors.

    Chu kỳ tin tức có thể rất choáng ngợp, vì vậy tôi cố gắng hít thở bằng cách ngắt kết nối với công nghệ và đi ra ngoài.

  • Listening to soothing music is a calming breather from the loud and chaotic environment of a bustling airport.

    Nghe nhạc nhẹ nhàng giúp bạn thư giãn, tránh xa khỏi môi trường ồn ào và hỗn loạn của sân bay đông đúc.

Từ, cụm từ liên quan