Định nghĩa của từ breaststroke

breaststrokenoun

ngực

/ˈbreststrəʊk//ˈbreststrəʊk/

Từ "breaststroke" theo nghĩa đen có nghĩa là "động tác bơi ếch". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pectus" (có nghĩa là ngực) và tiếng Anh "stroke". Từ này mô tả chính xác kiểu bơi này, trong đó cánh tay di chuyển theo một vòng cung rộng ra phía trước, bắt chước hành động đẩy nước ra khỏi ngực. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của thuật ngữ này có từ thế kỷ 18, nhưng bản thân kiểu bơi này đã có từ lâu hơn nhiều. Các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập và người Hy Lạp đã sử dụng một kỹ thuật tương tự, thể hiện sự liên quan lâu dài của bơi ếch trong suốt chiều dài lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The swimmer alternated between freestyle and breaststroke during her lap swim.

    Vận động viên bơi lội này đã luân phiên giữa bơi sải và bơi ếch trong khi bơi vòng.

  • Breaststroke is one of the four main strokes in swimming competitions.

    Bơi ếch là một trong bốn kiểu bơi chính trong các cuộc thi bơi lội.

  • Despite struggling to perfect her breaststroke technique, Emily refused to give up and eventually qualified for nationals.

    Mặc dù gặp khó khăn trong việc hoàn thiện kỹ thuật bơi ếch, Emily vẫn không bỏ cuộc và cuối cùng đã đủ điều kiện tham gia giải vô địch quốc gia.

  • In breaststroke, swimmers must pull their arms simultaneously down and around their body, making simultaneous contact with both feet before touching the wall.

    Trong bơi ếch, người bơi phải đồng thời kéo tay xuống và quanh cơ thể, đồng thời tiếp xúc bằng cả hai chân trước khi chạm vào thành hồ bơi.

  • Jane practiced her breaststroke every day in the hope of setting a personal best time in her upcoming competition.

    Jane luyện tập bơi ếch mỗi ngày với hy vọng lập được thành tích tốt nhất cá nhân trong cuộc thi sắp tới.

  • The breaststroke is commonly regarded as the most stylistic and aesthetically pleasing of all strokes due to the sculling motion of the arms and the synchronized action of the legs.

    Bơi ếch thường được coi là kiểu bơi có phong cách và thẩm mỹ nhất trong tất cả các kiểu bơi do chuyển động chèo của cánh tay và chuyển động đồng bộ của chân.

  • Carl, who was a former Olympic breaststroke champion, was in town to lead a coaching clinic for aspiring young swimmers.

    Carl, cựu vô địch bơi ếch Olympic, đã đến thị trấn để dẫn dắt một khóa huấn luyện dành cho những vận động viên bơi lội trẻ tuổi đầy tham vọng.

  • The breaststroke is suitable for swimmers of all ages and abilities because it is a gentle, yet effective stroke that puts less strain on the joints.

    Bơi ếch phù hợp với người bơi ở mọi lứa tuổi và trình độ vì đây là kiểu bơi nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, ít gây áp lực lên các khớp.

  • Breaststroke fins are shorter and less powerful than those used in other strokes as they are intended to enhance the strokes' kicking technique.

    Vây bơi ếch ngắn hơn và ít mạnh hơn so với vây được sử dụng trong các kiểu bơi khác vì chúng nhằm mục đích tăng cường kỹ thuật đạp nước của các kiểu bơi.

  • Emma's breaststroke has improved immensely since she started focusing on perfecting her frog kick, which is the signature movement in this stroke.

    Kỹ thuật bơi ếch của Emma đã được cải thiện đáng kể kể từ khi cô bắt đầu tập trung vào việc hoàn thiện cú đá chân ếch, động tác đặc trưng của kiểu bơi này.