Định nghĩa của từ breakout room

breakout roomnoun

phòng đột phá

/ˈbreɪkaʊt ruːm//ˈbreɪkaʊt ruːm/

Thuật ngữ "breakout room" bắt nguồn từ bối cảnh các bài tập xây dựng nhóm và trò chơi thoát khỏi phòng phổ biến vào đầu những năm 2000. Trong các trò chơi này, người tham gia bị nhốt trong một căn phòng theo chủ đề và phải giải các câu đố và manh mối để thoát ra. Các phòng đột phá được tạo ra như một cách để chia người chơi thành các nhóm nhỏ hơn, cho phép họ giải quyết các nhiệm vụ cụ thể cùng lúc. Khái niệm phòng đột phá cuối cùng đã được các nền tảng học tập trực tuyến áp dụng như một không gian ảo cho các cuộc thảo luận nhóm nhỏ hoặc các hoạt động hợp tác. Việc sử dụng phòng đột phá trong học tập trực tuyến cho phép học sinh làm việc cùng nhau trong một môi trường tương tác và cá nhân hóa hơn, phản ánh những lợi ích của các buổi đột phá trực tiếp trong môi trường học tập ngoại tuyến. Thực hành này đã trở nên phổ biến trong quá trình chuyển đổi sang học tập từ xa do đại dịch gây ra như một cách để thúc đẩy sự tham gia và hợp tác của học sinh bất chấp khoảng cách vật lý giữa các học sinh.

namespace
Ví dụ:
  • During the virtual meeting, the speaker asked participants to join breakout rooms for a group discussion on the topic at hand.

    Trong cuộc họp trực tuyến, diễn giả đã yêu cầu những người tham gia vào các phòng họp nhỏ để thảo luận nhóm về chủ đề đang thảo luận.

  • The breakout rooms allowed participants to engage in more focused and interactive sessions, contributing to a richer learning experience.

    Các phòng họp nhỏ cho phép người tham gia tham gia vào các buổi học tập trung và tương tác hơn, góp phần tạo nên trải nghiệm học tập phong phú hơn.

  • The breakout rooms were designed to promote collaboration and brainstorming among small groups, encouraging participants to generate innovative ideas and solutions.

    Các phòng họp nhỏ được thiết kế để thúc đẩy sự hợp tác và động não giữa các nhóm nhỏ, khuyến khích người tham gia đưa ra những ý tưởng và giải pháp sáng tạo.

  • The facilitator directed each group to a breakout room with a specific task or activity, allowing participants to work together in a more intimate and focused setting.

    Người hướng dẫn hướng dẫn mỗi nhóm đến một phòng riêng với một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể, cho phép những người tham gia làm việc cùng nhau trong một môi trường thân mật và tập trung hơn.

  • The use of breakout rooms helped to curb distractions and improve active participation, making it easier for the participants to follow the session's intended flow.

    Việc sử dụng phòng họp riêng giúp hạn chế sự mất tập trung và cải thiện sự tham gia tích cực, giúp người tham gia dễ dàng theo kịp tiến độ dự kiến ​​của buổi họp.

  • The breakout rooms assisted the facilitator in teaching complex concepts through small group practice, demonstrating how these concepts could be applied practically.

    Các phòng họp nhỏ hỗ trợ người hướng dẫn giảng dạy các khái niệm phức tạp thông qua hoạt động thực hành nhóm nhỏ, chứng minh cách áp dụng các khái niệm này vào thực tế.

  • The coach utilized breakout rooms to conduct one-on-one sessions with specific participants, offering tailored feedback and guidance while still supporting the entire group's learning experience.

    Huấn luyện viên đã sử dụng các phòng họp nhỏ để tiến hành các buổi học riêng với những người tham gia cụ thể, đưa ra phản hồi và hướng dẫn phù hợp trong khi vẫn hỗ trợ toàn bộ trải nghiệm học tập của nhóm.

  • The breakout rooms enabled participants to discuss personal perspectives and ideas relevant to the topic, introducing new and exciting insights during the session.

    Các phòng họp riêng cho phép người tham gia thảo luận về quan điểm và ý tưởng cá nhân liên quan đến chủ đề, đồng thời giới thiệu những hiểu biết mới và thú vị trong suốt buổi họp.

  • The breakout rooms afforded participants privacy and confidentiality, ensuring that open-ended discussions went beyond the traditional confine of the virtual meeting.

    Các phòng họp riêng mang đến cho người tham gia sự riêng tư và bảo mật, đảm bảo rằng các cuộc thảo luận cởi mở vượt ra ngoài khuôn khổ truyền thống của cuộc họp ảo.

  • The breakout rooms allowed participants to build trust and camaraderie with their peers, helping to establish an enjoyable and productive learning experience throughout the entire session.

    Các phòng họp nhóm cho phép người tham gia xây dựng lòng tin và tình đồng chí với bạn bè, giúp tạo nên trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả trong suốt buổi học.

Từ, cụm từ liên quan