Định nghĩa của từ breakdance

breakdanceverb

nhảy breakdance

/ˈbreɪkdɑːns//ˈbreɪkdæns/

Thuật ngữ "breakdance" bắt nguồn từ khu phố South Bronx của Thành phố New York vào cuối những năm 1970. Vào thời điểm đó, các DJ bắt đầu thao tác các đoạn ngắt quãng hoặc các đoạn nhạc cụ lặp lại của các bản thu âm funk và soul như một cách để tạo ra các nhịp điệu mở rộng, có tính chất gõ để khiêu vũ. Những vũ công xuất hiện để khiêu vũ theo các đoạn ngắt quãng này được gọi là breakdancer hoặc B-boy (dành cho nam) và B-girl (dành cho nữ). Breakdancing, còn được gọi là breaking, kết hợp nhiều phong cách khiêu vũ khác nhau, bao gồm popping, locks và krumping, bao gồm các động tác nhào lộn, các bước chân phức tạp và các chuyển động cơ thể mạnh mẽ, có thể kiểm soát được. Thuật ngữ "breakdancing" được đặt ra như một cách để mô tả phong cách khiêu vũ này, phát triển theo nhịp điệu của âm nhạc và trở thành một hiện tượng văn hóa riêng biệt trong các cộng đồng thành thị. Breakdancing trở nên phổ biến vào những năm 1980, một phần là nhờ các bộ phim như "Wild Style" và "Breakin'". Ngày nay, breakdance được công nhận là một môn thể thao hợp pháp và được đưa vào Liên đoàn khiêu vũ thể thao thế giới, nơi giám sát các cuộc thi khiêu vũ quốc tế. Sự phổ biến toàn cầu của breakdance cũng có thể được thấy trong việc đưa nó vào Đại hội thể thao châu Á 2018 và được Ủy ban Olympic quốc tế công nhận là môn thể thao tiềm năng cho Thế vận hội 2024.

namespace
Ví dụ:
  • Emily spent hours practicing her breakdance moves to perfect her record-breaking routine for the upcoming competition.

    Emily đã dành nhiều giờ luyện tập các động tác breakdance để hoàn thiện tiết mục phá kỷ lục của mình cho cuộc thi sắp tới.

  • The sponsor's logo could be seen on the back of Zach's breakdance suit as he took to the stage, ready to amaze the crowd.

    Logo của nhà tài trợ có thể được nhìn thấy ở mặt sau bộ đồ breakdance của Zach khi anh bước lên sân khấu, sẵn sàng làm đám đông kinh ngạc.

  • Jamie's breakdance team took a break from their intense rehearsal to grab a quick bite to eat before returning to the studio.

    Nhóm breakdance của Jamie tạm nghỉ buổi tập luyện căng thẳng để ăn nhẹ trước khi quay lại phòng tập.

  • Liam's breakdance performance left the audience in awe as he flawlessly executed his signature move, the windmill.

    Màn trình diễn breakdance của Liam khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi anh thực hiện hoàn hảo động tác đặc trưng của mình, động tác cối xay gió.

  • The breakdance battle was a fierce competition as the dancers went toe to toe, showcasing their skills and determined to come out on top.

    Cuộc thi breakdance là một cuộc cạnh tranh khốc liệt khi các vũ công đấu tay đôi, thể hiện kỹ năng của mình và quyết tâm giành chiến thắng.

  • After years of training, Chloe felt confident as she stepped onto the breakdance mat, eager to show the world what she was made of.

    Sau nhiều năm luyện tập, Chloe cảm thấy tự tin khi bước lên thảm nhảy breakdance, háo hức muốn cho thế giới thấy con người thật của mình.

  • The breakdancing championship was the biggest event of the year, drawing crowds from all over the world to witness the best in the industry.

    Giải vô địch breakdance là sự kiện lớn nhất trong năm, thu hút đông đảo người dân từ khắp nơi trên thế giới đến để chứng kiến ​​những màn trình diễn tuyệt vời nhất trong ngành.

  • Tara's breakdance crew won the competition last year and had been working tirelessly to defend their title against the fierce competition vying for the crown.

    Đội breakdance của Tara đã giành chiến thắng trong cuộc thi năm ngoái và đã làm việc không biết mệt mỏi để bảo vệ danh hiệu của mình trước sự cạnh tranh khốc liệt để giành vương miện.

  • The faint beats of the music could be heard reverberating through the halls as the breakdance competition raged on, the dancers pushing themselves to their limits.

    Những nhịp điệu nhẹ nhàng của âm nhạc vang vọng khắp hành lang khi cuộc thi nhảy breakdance đang diễn ra, các vũ công đang nỗ lực hết mình để đạt đến giới hạn.

  • The breakdance competition was a spectacle to behold, with dancers showcasing their unique styles and techniques, each aiming to outdo the other.

    Cuộc thi breakdance là một cảnh tượng đáng xem, nơi các vũ công thể hiện phong cách và kỹ thuật độc đáo của mình, mỗi người đều cố gắng vượt qua người khác.