Định nghĩa của từ braid

braidnoun

bím tóc

/breɪd//breɪd/

Nguồn gốc của từ "braid" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "breced", dùng để chỉ họa tiết bện hoặc dệt trên vải. Từ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung cổ "brid", có nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh của tóc, việc sử dụng từ "braid" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, mọi người sẽ tết tóc như một vấn đề thực tế, để tóc không che mặt khi họ làm việc. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, bím tóc cũng đã trở thành một tuyên bố thời trang, đặc biệt là đối với phụ nữ. Sự liên kết giữa bím tóc với tóc của phụ nữ tiếp tục kéo dài đến thời đại Victoria, khi những kiểu tóc tết cầu kỳ được phụ nữ ưa chuộng như một cách thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội của họ. Những kiểu tóc này thường bao gồm các kỹ thuật tết tóc phức tạp, chẳng hạn như tết tóc kiểu Pháp hoặc tết tóc kiểu Hà Lan. Theo thời gian, bím tóc tiếp tục phát triển, cả về mặt công cụ và kỹ thuật được sử dụng để tạo ra chúng, và về mặt ý nghĩa văn hóa mà chúng nắm giữ. Ở một số cộng đồng, bím tóc gắn liền sâu sắc với bản sắc văn hóa và truyền thống, trong khi ở những cộng đồng khác, chúng chỉ đơn giản là một cách thú vị và phong cách để tạo kiểu tóc. Bất kể được tạo kiểu như thế nào hay có ý nghĩa văn hóa gì, thì rõ ràng là tết tóc là một kỹ thuật làm tóc vượt thời gian và được mọi người trên khắp thế giới yêu thích trong nhiều thế kỷ. Và miễn là mọi người tiếp tục coi trọng tính thực tế, thời trang và bản sắc văn hóa, thì bím tóc chắc chắn sẽ vẫn phổ biến trong nhiều thế hệ tiếp theo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdải viền (trang sức quần áo)

meaningdây tết (bằng lụa, vải)

meaningbím tóc

type ngoại động từ

meaningviền (quần áo) bằng dải viền

meaningbện, tết (tóc...)

meaningthắt nơ giữ (tóc)

namespace

thin coloured rope that is used to decorate furniture and military uniforms

dây thừng màu mỏng dùng để trang trí đồ nội thất và quân phục

Ví dụ:
  • The general's uniform was trimmed with gold braid.

    Đồng phục của vị tướng được trang trí bằng bím tóc vàng.

  • The curtains were trimmed with silk braid.

    Những tấm rèm được trang trí bằng bím lụa.

  • After spending hours braiding each other's hair, the girls proudly showed off their intricate braids to their friends.

    Sau nhiều giờ tết tóc cho nhau, các cô gái tự hào khoe bím tóc cầu kỳ của mình với bạn bè.

  • The ballerina's braid slipped out of its elastic as she spun gracefully across the stage.

    Bím tóc của nữ diễn viên ba lê tuột ra khỏi dây chun khi cô xoay người một cách duyên dáng trên sân khấu.

  • The hiker carefully braided her hair before setting out on the trail to prevent any branches or leaves from getting caught in it.

    Người đi bộ đường dài cẩn thận tết tóc trước khi lên đường để tránh bất kỳ cành cây hay lá cây nào vướng vào tóc.

a long piece of something, especially hair, that is divided into three parts and twisted together

một mảnh dài của một cái gì đó, đặc biệt là tóc, được chia thành ba phần và xoắn lại với nhau

Ví dụ:
  • She wears her hair in braids.

    Cô ấy tết tóc thành bím.

Từ, cụm từ liên quan