Định nghĩa của từ boy toy

boy toynoun

đồ chơi con trai

/ˈbɔɪ tɔɪ//ˈbɔɪ tɔɪ/

Cụm từ "boy toy" có nguồn gốc từ cuối những năm 1970 như một thuật ngữ lóng để mô tả một chàng trai trẻ, thường ở độ tuổi 20, được một người phụ nữ lớn tuổi hơn giữ lại, thường là với mục đích cung cấp tình bạn và khoái cảm tình dục. Cụm từ này là một cách diễn đạt của cụm từ "doll" hoặc "búp bê mua sắm", ám chỉ một người phụ nữ giống búp bê được một người đàn ông giàu có giữ lại như một vật trang trí. Khi áp dụng thuật ngữ "boy toy" cho nam giới, người ta cho rằng họ cũng bị coi là đồ vật và mối quan hệ của họ với những người phụ nữ lớn tuổi hơn thường có thể bị coi là hời hợt hoặc bóc lột. Bất chấp hàm ý miệt thị của nó, một số người đàn ông vẫn có thể chọn coi nhãn hiệu này như một huy hiệu danh dự, tượng trưng cho tuổi trẻ, sức sống và sự mong muốn.

namespace

a man in a sexual relationship who is much younger than his partner

một người đàn ông trong một mối quan hệ tình dục trẻ hơn nhiều so với bạn tình của mình

a young person who is considered sexually attractive to men

một người trẻ được coi là hấp dẫn về mặt tình dục đối với đàn ông

Từ, cụm từ liên quan