Định nghĩa của từ boy band

boy bandnoun

nhóm nhạc nam

/ˈbɔɪ bænd//ˈbɔɪ bænd/

Thuật ngữ "boy band" ban đầu xuất hiện ở Anh vào cuối những năm 1980 để mô tả một nhóm ca sĩ nam trẻ tuổi được tiếp thị đặc biệt cho các cô gái tuổi teen. Thuật ngữ này được các nhà báo và người trong ngành âm nhạc đặt ra để mô tả các nghệ sĩ như Brother Beyond, Hombvue và East 17, những người đi theo bước chân của các nhóm nhạc thành công như nhóm tiền nhiệm của Thin Lizzy, The Seven Secrets, được gọi là '6 Secrets'. Ý tưởng về các nhóm nhạc nam không phải là mới, vì các nhóm như The Jackson 5, The Monkees, New Kids on the Block và Menudo trước đây đã đạt được thành công lớn với khán giả là các cô gái trẻ. Tuy nhiên, thuật ngữ "boy band" đã được sử dụng rộng rãi vào những năm 1990 để mô tả một làn sóng nghệ sĩ mới của Anh, chẳng hạn như Boyzone, những người đã bắt chước thành công công thức do các nhóm như New Kids on the Block phát triển, hát những bài hát nhạc pop hấp dẫn với vũ đạo bóng bẩy và phong cách thời trang phi giới tính. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và trở thành một phần phổ biến trong từ điển của ngành công nghiệp âm nhạc, khi các hãng thu âm bắt đầu ký hợp đồng với các nhóm như Backstreet Boys, NSYNC và Westlife, những nhóm đã đạt được thành công toàn cầu bằng cách làm theo công thức thành công do những người tiền nhiệm của họ phát triển. Ngày nay, thuật ngữ "boy band" vẫn được sử dụng để mô tả các nhóm nhạc gồm các ca sĩ nam trẻ tuổi hát các bài hát nhạc pop dành cho khán giả nữ trẻ tuổi, mặc dù ý nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm các nghệ sĩ K-Pop như BTS và các nghệ sĩ solo nam như Justin Bieber và Harry Styles.

namespace
Ví dụ:
  • The stadium was packed with screaming fans as the popular boy band took the stage.

    Sân vận động chật kín người hâm mộ hò reo phấn khích khi nhóm nhạc nam nổi tiếng này bước lên sân khấu.

  • My sister is obsessed with boy bands from the '90s, especially *NSYNC and Backstreet Boys.

    Chị gái tôi mê mẩn các nhóm nhạc nam thập niên 90, đặc biệt là *NSYNC và Backstreet Boys.

  • I used to love listening to boy bands like One Direction and The Wanted in my teenage years.

    Tôi từng thích nghe nhạc của các nhóm nhạc nam như One Direction và The Wanted khi còn là thiếu niên.

  • The boy band's choreography was flawless, and the audience could hardly contain their excitement.

    Vũ đạo của nhóm nhạc nam này hoàn hảo đến mức khán giả gần như không thể kìm nén sự phấn khích của mình.

  • My cousin is going to see a boy band concert next week, and she keeps talking about how excited she is.

    Tuần tới, anh họ tôi sẽ đi xem một buổi hòa nhạc của một nhóm nhạc nam, và cô ấy cứ nói mãi về việc cô ấy phấn khích như thế nào.

  • Boy bands like BTS and SuperM have taken the world by storm with their catchy music and mesmerizing performances.

    Các nhóm nhạc nam như BTS và SuperM đã gây bão trên toàn thế giới với âm nhạc hấp dẫn và những màn trình diễn mê hoặc.

  • If you love boy bands, you'll definitely enjoy watching TV shows like "Popstar's" and "The Next Step."

    Nếu bạn thích các nhóm nhạc nam, chắc chắn bạn sẽ thích xem các chương trình truyền hình như "Popstar's" và "The Next Step".

  • The boy band's latest album has been topping the charts since its release, showing no signs of slowing down.

    Album mới nhất của nhóm nhạc nam này đã đứng đầu các bảng xếp hạng kể từ khi phát hành và không có dấu hiệu chậm lại.

  • I remember dancing to boy band songs with my childhood friends at slumber parties.

    Tôi nhớ mình đã từng nhảy theo những bài hát của nhóm nhạc nam với những người bạn thời thơ ấu trong các bữa tiệc ngủ.

  • The boy band's charming personalities and boyish good looks make them the perfect package for their legions of adoring fans.

    Tính cách quyến rũ và vẻ ngoài trẻ trung của nhóm nhạc nam này khiến họ trở thành hình mẫu hoàn hảo cho lượng người hâm mộ đông đảo của mình.