Định nghĩa của từ bowling alley

bowling alleynoun

đường chơi bowling

/ˈbəʊlɪŋ æli//ˈbəʊlɪŋ æli/

Thuật ngữ "bowling alley" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi trò chơi bowling lần đầu tiên trở nên phổ biến ở Anh. Ban đầu, trò chơi được chơi trên các địa hình ngoài trời, chẳng hạn như bãi cỏ làng hoặc đường đi ngoài trời, và các lối đi chỉ đơn giản là những con đường mà trò chơi được chơi. Vào những năm 1840, các lối đi bowling trong nhà bắt đầu xuất hiện do trò chơi ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở các thành phố công nghiệp. Lối đi bowling trong nhà đầu tiên, được gọi là Royal National Thnal đối diện với máy bơm trên Bunhill Row, được mở tại London vào năm 1840. Điều này dẫn đến sự phát triển của thuật ngữ "bowling alley" từ ý nghĩa ban đầu của nó là các lối đi ngoài trời thành các không gian kín nơi trò chơi có thể được chơi trong nhà. Thuật ngữ "alley" cũng được dùng để phân biệt các không gian trong nhà với những người chơi ngoài trời, những người vẫn thường được gọi là "người chơi bowling xanh", tiếp tục phép ẩn dụ liên kết môn thể thao này với bãi cỏ của các lối đi bowling ngoài trời. Theo thời gian, thuật ngữ "bowling alley" đã được dùng để chỉ bất kỳ cơ sở thương mại nào phục vụ cho những người đam mê bowling. Trò chơi này ngày càng trở nên phổ biến khi bowling được công nhận là môn thể thao Olympic chính thức vào năm 1988, và thuật ngữ "bowling alley" đã trở thành một phần trong từ điển thể thao và văn hóa xã hội trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The group of friends decided to spend their weekend bowling at the local alley.

    Nhóm bạn quyết định dành cuối tuần để chơi bowling ở quán bowling địa phương.

  • The bowling alley was packed with people on Friday nights as they enjoyed a game or two on the lanes.

    Đường bowling đông nghẹt người vào tối thứ sáu khi họ chơi một hoặc hai ván trên đường bowling.

  • John struck out yet again at the bowling alley, missing the pins by a mile.

    John lại một lần nữa đánh trượt ở đường bowling, trượt mất một dặm.

  • The brightly-lit bowling alley provided the perfect setting for a fun night out with friends.

    Đường bowling được chiếu sáng rực rỡ là bối cảnh hoàn hảo cho một đêm vui vẻ cùng bạn bè.

  • The sound of pins crashing echoed through the entire bowling alley as the players competed against each other.

    Tiếng những chiếc bi sắt va chạm vang vọng khắp đường bowling khi những người chơi thi đấu với nhau.

  • After his team lost the bowling match, Tom couldn't help but feel bowled over by the opposition.

    Sau khi đội của mình thua trận bowling, Tom không khỏi cảm thấy bối rối trước đối thủ.

  • The bowling alley's strict dress code meant that players had to wear proper shoes to avoid causing damage to the lanes.

    Quy định nghiêm ngặt về trang phục của đường bowling có nghĩa là người chơi phải đi giày phù hợp để tránh gây hư hỏng cho đường bowling.

  • At the bowling alley, the prices for food and drinks were steep but the atmosphere made it worth it.

    Ở sân chơi bowling, giá đồ ăn và đồ uống khá cao nhưng bầu không khí ở đây rất xứng đáng.

  • The bowling alley's myriad of screens showed live sporting events, making it a great destination for sports enthusiasts.

    Hàng loạt màn hình tại đường bowling chiếu trực tiếp các sự kiện thể thao, khiến nơi đây trở thành điểm đến tuyệt vời cho những người đam mê thể thao.

  • The bowling alley's staff was friendly and accommodating, ensuring that every player felt welcome and valued.

    Đội ngũ nhân viên tại đường bowling rất thân thiện và nhiệt tình, đảm bảo mọi người chơi đều cảm thấy được chào đón và coi trọng.