Định nghĩa của từ bow legs

bow legsnoun

chân vòng kiềng

/ˌbəʊ ˈleɡz//ˌbəʊ ˈleɡz/

Thuật ngữ "bow legs" được dùng để mô tả tình trạng chân dường như cong ra ngoài ở đầu gối khi đứng khép hai chân lại. Tình trạng chân cong ra ngoài tạm thời này ở trẻ sơ sinh là tư thế tự nhiên và bình thường được gọi là Genu Varum, vì xương ở đùi và đầu gối vẫn còn mềm và dẻo. Khi trẻ lớn lên và bắt đầu biết đi, xương sẽ cứng lại và thẳng ra một cách tự nhiên, khiến chân trở nên thẳng đứng hơn. Thuật ngữ y khoa cho tình trạng chân vòng kiềng là Genu Varum và có thể do nhiều yếu tố gây ra. Một nguyên nhân phổ biến là thiếu vitamin D, có thể dẫn đến bệnh còi xương, một bệnh về xương khiến xương yếu và biến dạng. Các yếu tố di truyền cũng có thể góp phần gây ra tình trạng này, vì một số cá nhân có thể sinh ra đã bị chân vòng kiềng do bất thường trong quá trình phát triển xương. Hiếm gặp hơn, chân vòng kiềng có thể là dấu hiệu của các bệnh tiềm ẩn như hội chứng Cower, ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hoặc bệnh Blount, do trọng lượng quá mức đè lên đầu gối bên trong khi còn nhỏ. Trong khi hầu hết các trường hợp chân vòng kiềng tự khỏi theo thời gian và chế độ dinh dưỡng hợp lý, các trường hợp nghiêm trọng hoặc dai dẳng có thể cần can thiệp y tế như nẹp, phẫu thuật chỉnh hình hoặc vật lý trị liệu để điều chỉnh sự thẳng hàng của chân. Tuy nhiên, trong phần lớn các trường hợp, tình trạng chân trẻ sơ sinh cong ra ngoài tạm thời sẽ thẳng ra khi trẻ lớn lên và phát triển. Do đó, điều cần thiết là phải phân biệt giữa tình trạng chân trẻ sơ sinh cong bình thường và các trường hợp thực sự của Genu Varum, vì quá trình điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản.

namespace
Ví dụ:
  • After months of bed rest due to illness, Sarah's young daughter developed bow legs from being confined to one position for too long.

    Sau nhiều tháng nằm liệt giường vì bệnh, con gái nhỏ của Sarah bị chân vòng kiềng vì phải giữ một tư thế quá lâu.

  • The African elephant's calf is born with bow legs, which gradually straighten as the animal grows and starts to walk.

    Voi con châu Phi khi sinh ra có chân vòng kiềng, dần dần thẳng ra khi con vật lớn lên và bắt đầu đi.

  • The athlete's intense training regimen took a toll on his knees, causing them to bow and become misaligned.

    Chế độ tập luyện cường độ cao của vận động viên này đã ảnh hưởng đến đầu gối của anh, khiến chúng cong và lệch.

  • The elderly man walked with a noticeable bow-legged gait due to years of hard work and physical labor in his youth.

    Người đàn ông lớn tuổi đi với dáng đi vòng kiềng đáng chú ý do nhiều năm làm việc vất vả và lao động chân tay khi còn trẻ.

  • The genetic disorder rickets can cause bow legs and bow arms in young children, leading to bone deformities and weakness.

    Bệnh còi xương do rối loạn di truyền có thể gây ra tình trạng chân vòng kiềng và tay vòng kiềng ở trẻ nhỏ, dẫn đến dị tật xương và yếu xương.

  • The hip dysplasia in the dog's hind legs caused her to have a bowed appearance while she walked, but with surgery and physical therapy, she regained proper alignment.

    Chứng loạn sản xương hông ở chân sau của chú chó khiến nó trông cong khi đi, nhưng nhờ phẫu thuật và vật lý trị liệu, nó đã lấy lại được tư thế thẳng hàng.

  • During her pregnancy, Jane began to develop bow legs as her body adapted to the added weight and pressure on her joints.

    Trong thời gian mang thai, Jane bắt đầu bị chân vòng kiềng khi cơ thể cô phải thích nghi với trọng lượng và áp lực tăng thêm lên các khớp.

  • Following years of heavy lifting and manual labor, the renter's legs appeared to bow under the weight of his tools and equipment in his workshop.

    Sau nhiều năm làm việc nặng nhọc và lao động chân tay, đôi chân của người thuê nhà dường như cong xuống dưới sức nặng của các công cụ và thiết bị trong xưởng.

  • The horse's bowed tendons required immediate veterinary attention to prevent permanent damage to his legs and joints.

    Gân cong của con ngựa cần được bác sĩ thú y chăm sóc ngay lập tức để tránh tổn thương vĩnh viễn cho chân và khớp của nó.

  • The nurse's prolonged standing and walking on hard surfaces caused her legs to bow over time, leading to chronic pain and discomfort.

    Việc y tá phải đứng và đi trên bề mặt cứng trong thời gian dài khiến chân cô cong theo thời gian, dẫn đến đau và khó chịu mãn tính.

Từ, cụm từ liên quan