Định nghĩa của từ rickets

ricketsnoun

còi xương

/ˈrɪkɪts//ˈrɪkɪts/

Từ "rickets" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rig、" có nghĩa là "que". Trong thời Trung cổ, người ta quan sát thấy xương của trẻ sơ sinh và trẻ em rất yếu và biến dạng đến mức trông giống như hình dạng cong vênh và xoắn của một thanh cong, hay còn gọi là ricketts. Sự biến dạng này sau đó được cho là có liên quan đến tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng do thiếu vitamin D, chủ yếu là do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trước khi thực phẩm tăng cường được sử dụng rộng rãi. Tình trạng này, có thể dẫn đến dị tật xương và còi cọc, vẫn là mối quan tâm đáng kể về sức khỏe cộng đồng trong nhiều thế kỷ cho đến khi phát hiện ra các chất bổ sung vitamin D và thực phẩm tăng cường vitamin D. Ngày nay, còi xương rất hiếm gặp ở các nước phát triển có chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng và các chương trình bổ sung vitamin D, nhưng đây vẫn là vấn đề phổ biến ở những khu vực kém phát triển, nơi có chế độ chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống bổ dưỡng hạn chế.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(y học) bệnh còi xương

namespace
Ví dụ:
  • Emily's pediatrician diagnosed her son with rickets due to a lack of vitamin D in his diet.

    Bác sĩ nhi khoa của Emily chẩn đoán con trai cô bị còi xương do thiếu vitamin D trong chế độ ăn.

  • Rickets, a bone disease caused by vitamin D deficiency, has become more common in urban areas due to less exposure to sunlight.

    Còi xương, một bệnh về xương do thiếu vitamin D, đã trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị do ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

  • In the past, rickets was a common health issue for children living in poverty, as they often had limited access to nutritious foods.

    Trước đây, còi xương là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở trẻ em sống trong điều kiện nghèo đói vì các em thường không được tiếp cận với thực phẩm dinh dưỡng.

  • The symptoms of rickets include weak and misshapen bones, as well as joint pain and tenderness.

    Các triệu chứng của bệnh còi xương bao gồm xương yếu và biến dạng, cũng như đau và nhạy cảm ở khớp.

  • To prevent rickets, it's recommended that infants and young children consume fortified foods or supplements that provide enough vitamin D.

    Để ngăn ngừa còi xương, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nên tiêu thụ thực phẩm tăng cường hoặc thực phẩm bổ sung cung cấp đủ vitamin D.

  • Rickets frequently occurs in breastfed babies who are not being supplemented with vitamin D, as breast milk is not a significant source of this nutrient.

    Còi xương thường xảy ra ở trẻ bú mẹ không được bổ sung vitamin D vì sữa mẹ không phải là nguồn cung cấp đáng kể chất dinh dưỡng này.

  • Children who spend most of their time indoors and don't receive enough sunlight may also be at risk of developing rickets.

    Trẻ em dành phần lớn thời gian ở trong nhà và không nhận đủ ánh sáng mặt trời cũng có nguy cơ mắc bệnh còi xương.

  • In severe cases, children with rickets may require medication to help their bones grow properly.

    Trong những trường hợp nghiêm trọng, trẻ bị còi xương có thể cần dùng thuốc để giúp xương phát triển bình thường.

  • The effects of rickets can be permanent, leading to lifelong health issues such as osteoporosis.

    Hậu quả của bệnh còi xương có thể là vĩnh viễn, dẫn đến các vấn đề sức khỏe suốt đời như loãng xương.

  • Encouraging children to eat foods rich in vitamin D, such as fatty fish and fortified milk, can go a long way in preventing rickets and promoting healthy bone development.

    Khuyến khích trẻ ăn thực phẩm giàu vitamin D, chẳng hạn như cá béo và sữa tăng cường vitamin D, có thể giúp ngăn ngừa còi xương và thúc đẩy sự phát triển xương khỏe mạnh.