Định nghĩa của từ bouncy castle

bouncy castlenoun

lâu đài hơi

/ˌbaʊnsi ˈkɑːsl//ˌbaʊnsi ˈkæsl/

Thuật ngữ "bouncy castle" bắt nguồn từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1980, khi các công trình giải trí bơm hơi lần đầu tiên trở nên phổ biến tại các bữa tiệc và sự kiện dành cho trẻ em. Những công trình này ban đầu được tạo thành từ một số khoang bơm hơi lớn được kết nối bằng đường hầm và lối đi, được thiết kế để tạo ra một bề mặt vui chơi quanh co. Tên "bouncy castle" xuất phát từ thực tế là những công trình này, khi được bơm hơi, có thể nảy lên hoặc trèo qua như một tòa lâu đài, nhờ kích thước và độ cứng của chúng. Phần "castle" trong tên là sự thừa nhận trò chơi tưởng tượng và trí tưởng tượng mà những công trình này có thể truyền cảm hứng cho trẻ em, trong khi phần mô tả "bouncy" nhấn mạnh đến niềm vui vật lý có thể có bên trong. Kể từ khi ra đời, ngành công nghiệp lâu đài hơi đã phát triển đáng kể, với các công trình phức tạp và sáng tạo hơn được tạo ra kết hợp các cầu trượt, hồ bóng và các yếu tố tương tác. Mặc dù vậy, thuật ngữ "bouncy castle" vẫn là một mô tả phổ biến và lâu dài cho những sân chơi bơm hơi đầy màu sắc và vui nhộn này. Boaty McBoatface, buồn quá!

namespace
Ví dụ:
  • Children ran and played with excitement inside the colorful and bouncy castle at the carnival.

    Trẻ em chạy nhảy và vui chơi thỏa thích bên trong lâu đài đầy màu sắc và thú vị tại lễ hội.

  • The bouncy castle was a hit at the children's birthday party, with the kids bouncing and laughing for hours.

    Lâu đài hơi là một trò chơi được ưa chuộng tại tiệc sinh nhật của trẻ em, khi bọn trẻ nhảy nhót và cười đùa hàng giờ liền.

  • The giant bouncy castle attracted a crowd of amused spectators at the annual summer festival.

    Lâu đài hơi khổng lồ đã thu hút rất đông khán giả thích thú tại lễ hội mùa hè thường niên.

  • With its inflatable obstacle course and slide, the bouncy castle provided an enjoyable and active experience for kids of all ages.

    Với đường chạy vượt chướng ngại vật và cầu trượt bơm hơi, lâu đài hơi mang đến trải nghiệm thú vị và năng động cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.

  • The bouncy castle was a vibrant addition to the school fete, providing a safe and fun space for children to romp and play.

    Lâu đài hơi là một sự bổ sung sống động cho lễ hội của trường, mang đến một không gian an toàn và vui vẻ cho trẻ em vui đùa.

  • As the sunlight streamed through the twinkling stars on the top of the bouncy castle, the children giggled and fell asleep from exhaustion.

    Khi ánh sáng mặt trời chiếu qua những vì sao lấp lánh trên đỉnh lâu đài hơi, bọn trẻ khúc khích cười và ngủ thiếp đi vì kiệt sức.

  • The inflated walls of the bouncy castle rumbled with delighted squeals and made a fun ambiance for families spending their weekends.

    Những bức tường hơi của lâu đài hơi rung lên những tiếng kêu thích thú và tạo nên bầu không khí vui vẻ cho các gia đình khi nghỉ cuối tuần.

  • The sparkly and bouncy castle dominating the school sports day kept everyone entertained and thickened the air with cheerful giggles.

    Lâu đài lấp lánh và vui nhộn thống trị ngày hội thể thao của trường đã khiến mọi người vui vẻ và làm không khí thêm rộn ràng với tiếng cười khúc khích vui vẻ.

  • The bouncy castle was the perfect outdoor alternative to a conventional bouncing house, perfect for freeing the kids from screen time and letting them cherish the sunshine.

    Lâu đài hơi là sự thay thế hoàn hảo cho nhà hơi thông thường, giúp trẻ em thoát khỏi màn hình điện tử và tận hưởng ánh nắng mặt trời.

  • As the bouncy castle deflated into nothingness, the children created clamor and left disappointed with just memories of laughter, walks, and excitement.

    Khi lâu đài hơi xẹp xuống thành hư không, bọn trẻ tạo ra tiếng ồn và rời đi trong sự thất vọng, chỉ còn lại những kỷ niệm về tiếng cười, những chuyến đi dạo và sự phấn khích.

Từ, cụm từ liên quan