Định nghĩa của từ bounce house

bounce housenoun

nhà hơi

/ˈbaʊns haʊs//ˈbaʊns haʊs/

Cụm từ "bounce house" là một thuật ngữ phổ biến được dùng để mô tả một loại cấu trúc giải trí bơm hơi thường được thuê cho các bữa tiệc dành cho trẻ em và các sự kiện khác. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "bounce house" vẫn chưa rõ ràng, vì việc sử dụng nó dường như đã trở nên phổ biến ở các khu vực khác nhau một cách độc lập. Một số nguồn cho rằng thuật ngữ "bounce house" có thể xuất phát từ thực tế là những cấu trúc này cho phép người tham gia "bounce" di chuyển xung quanh bên trong chúng, nhờ vào sàn và tường giống như bạt lò xo. Những nguồn khác cho rằng cái tên này có thể bắt nguồn từ Texas, nơi "bounce houses" ban đầu được gọi là "ngôi nhà kỳ quặc" hoặc "ngôi nhà điên rồ" do bản chất khác thường và quá mức của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ "bounce house" đã trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến ở cả Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác, đến mức nó đã được đưa vào các thương hiệu thương mại và tên sản phẩm. Tuy nhiên, mặc dù phổ biến, nguồn gốc thực sự của thuật ngữ vui nhộn và thú vị này vẫn tiếp tục là chủ đề tranh luận và hấp dẫn trong giới ngôn ngữ học và nhà từ nguyên học.

namespace
Ví dụ:
  • The children are bouncing excitedly inside the colorful bounce house at the backyard party.

    Những đứa trẻ đang nhảy nhót phấn khích bên trong ngôi nhà hơi đầy màu sắc tại bữa tiệc ở sân sau.

  • The birthday girl's face lit up as she saw the huge inflatable bounce house waiting for her at the carnival.

    Khuôn mặt của cô bé mừng sinh nhật sáng bừng lên khi nhìn thấy ngôi nhà hơi bơm hơi khổng lồ đang chờ mình tại lễ hội.

  • The eager kids jumped and laughed as they ran around the giant bounce house, inflating and deflating with each bounce.

    Những đứa trẻ háo hức nhảy cẫng lên và cười đùa khi chạy quanh ngôi nhà hơi khổng lồ, phồng lên và xẹp xuống sau mỗi lần bật lên.

  • My cousin's kids couldn't get enough of the bounce house we rented for their birthday party, constantly begging their parents to join them.

    Con của anh họ tôi rất thích nhà hơi mà chúng tôi thuê để tổ chức tiệc sinh nhật, chúng liên tục nài nỉ bố mẹ cho chúng tham gia.

  • The tropical-themed bounce house was a hit at the church fair, with kids of all ages bouncing and flipping off the walls with glee.

    Ngôi nhà hơi theo chủ đề nhiệt đới đã gây ấn tượng mạnh tại hội chợ nhà thờ, với trẻ em ở mọi lứa tuổi thích thú nhảy nhót và lộn nhào trên tường.

  • The party planner recommended the bounce house as the perfect addition to our child's birthday celebration, and we're so glad we took their advice.

    Người lập kế hoạch tiệc đã giới thiệu nhà hơi như một sự bổ sung hoàn hảo cho bữa tiệc sinh nhật của con chúng tôi và chúng tôi rất vui vì đã nghe theo lời khuyên của họ.

  • The little ones crowded around the bounce house, eager to climb the challenging obstacle course and emerge victorious.

    Những đứa trẻ tụ tập quanh nhà hơi, háo hức vượt qua các chướng ngại vật đầy thử thách và giành chiến thắng.

  • I can't believe how many times that tiny ball bounced off the walls of the bounce house and landed in my lap!

    Tôi không thể tin được quả bóng nhỏ đó đã nảy ra khỏi tường nhà hơi và rơi vào lòng tôi bao nhiêu lần!

  • The bounce house was a superb addition to the school's field day, with the kids bouncing and jumping to the rhythm of the fun and engaging activities.

    Nhà hơi là một sự bổ sung tuyệt vời cho ngày hội thể thao của trường, nơi trẻ em có thể nhún nhảy theo nhịp điệu của các hoạt động vui nhộn và hấp dẫn.

  • The kids' smiles were broad and uncontainable as they ditched the slides and remote control cars for a tumble in the bounce house during the community festival.

    Những đứa trẻ cười rạng rỡ và không thể kìm nén khi chúng bỏ các cầu trượt và xe điều khiển từ xa để lao vào nhà hơi trong lễ hội cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches