Định nghĩa của từ bottom feeder

bottom feedernoun

máy nạp đáy

/ˈbɒtəm fiːdə(r)//ˈbɑːtəm fiːdər/

Thuật ngữ "bottom feeder" là một tiếng lóng trong nghề cá dùng để chỉ các loài thủy sinh chủ yếu ăn chất hữu cơ, mùn bã và chất thải nằm dưới đáy của một vùng nước. Thuật ngữ "bottom" trong bối cảnh này liên quan đến chất nền hoặc trầm tích ở đáy của vùng nước, trong khi "feeder" dùng để chỉ một loài động vật tích cực kiếm ăn. Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi những người đánh cá sử dụng nó để mô tả các loài kiếm ăn ở đáy đại dương, chẳng hạn như cá da trơn, cá chép và cá mú. Ý nghĩa miệt thị liên quan đến thuật ngữ "bottom feeder" xuất phát từ thực tế là những loài động vật này từng được coi là, và đôi khi vẫn là, ít được ưa chuộng để đánh bắt cá do thói quen ăn uống của chúng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các nhà khoa học đã nhận ra tầm quan trọng sinh thái của các loài ăn đáy trong việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước bằng cách điều chỉnh chu trình dinh dưỡng và ngăn ngừa sự tích tụ quá mức chất thải.

namespace

a person who earns money by taking advantage of bad things that happen to other people or by using things that other people throw away

một người kiếm tiền bằng cách lợi dụng những điều tồi tệ xảy ra với người khác hoặc bằng cách sử dụng những thứ mà người khác vứt đi

a fish that feeds at the bottom of a river, lake or the sea

một loài cá kiếm ăn ở đáy sông, hồ hoặc biển

Từ, cụm từ liên quan