Định nghĩa của từ bootleg

bootlegadjective

Bootleg

/ˈbuːtleɡ//ˈbuːtleɡ/

Từ "bootleg" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, những người bán rượu ở miền Tây nước Mỹ sẽ phục vụ rượu lậu hoặc rượu bất hợp pháp cho khách hàng bằng cách nhét rượu vào ủng của họ, do đó có thuật ngữ "bootleg." Điều này được thực hiện để tránh bị cơ quan thực thi pháp luật phát hiện và trốn thuế đối với rượu. Hoạt động buôn rượu lậu trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ Cấm rượu (1920-1933), khi việc sản xuất, phân phối và bán rượu là bất hợp pháp. Những người buôn rượu lậu sẽ buôn lậu hoặc sản xuất rượu và sau đó bán bất hợp pháp cho những người muốn tiêu thụ. Sau khi thời kỳ Cấm rượu kết thúc, thuật ngữ "bootleg" vẫn tồn tại trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng để mô tả việc phân phối bất hợp pháp các mặt hàng, chẳng hạn như âm nhạc hoặc phim ảnh, mà không có sự cho phép thích hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningống giày ống

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu

type nội động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu

namespace
Ví dụ:
  • Philip collected bootleg recordings of his favorite bands from their concerts, as he couldn't always afford the official merchandise.

    Philip đã sưu tầm những bản thu âm lậu của các ban nhạc mà anh yêu thích từ các buổi hòa nhạc của họ vì anh không phải lúc nào cũng đủ khả năng mua sản phẩm chính thức.

  • The authorities seized a shipment of bootleg DVDs from the black market, as they violated the copyright laws.

    Chính quyền đã tịch thu một lô hàng DVD lậu từ thị trường chợ đen vì chúng vi phạm luật bản quyền.

  • Emma downloaded a bootleg copy of the new Harry Potter movie from a torrent site and eagerly waited to watch it at home.

    Emma đã tải xuống bản sao lậu của bộ phim Harry Potter mới từ một trang web chia sẻ dữ liệu trực tuyến và háo hức chờ đợi để xem ở nhà.

  • Max got caught selling bootleg tickets to a popular music festival, which he obtained from a scalper.

    Max bị bắt quả tang đang bán vé lậu cho một lễ hội âm nhạc nổi tiếng, số vé này anh ta lấy được từ một kẻ đầu cơ.

  • John bought a pair of bootleg sneakers from a street vendor, as they looked identical to the original ones and cost less.

    John đã mua một đôi giày thể thao nhái từ một người bán hàng rong vì chúng trông giống hệt đôi giày gốc và giá rẻ hơn.

  • Ryan's favorite musician released a limited-edition vinyl record, but Ryan couldn't afford it, so he settled for a bootleg version.

    Nhạc sĩ yêu thích của Ryan đã phát hành một đĩa than phiên bản giới hạn, nhưng Ryan không đủ khả năng chi trả nên anh đã quyết định mua một phiên bản bootleg.

  • The library has a vast collection of bootleg books, which contain pirated copies of mostly out-of-print classics.

    Thư viện có một bộ sưu tập sách lậu khổng lồ, trong đó có các bản sao lậu của hầu hết các tác phẩm kinh điển đã ngừng xuất bản.

  • During his trip to Europe, Sophie stumbled upon a stall selling fake designer bags, but some of them were so convincing that she almost bought a bootleg handbag.

    Trong chuyến đi châu Âu, Sophie tình cờ nhìn thấy một gian hàng bán túi xách hàng hiệu giả, nhưng một số trong số chúng trông giống thật đến nỗi cô gần như đã mua phải một chiếc túi xách hàng nhái.

  • Emma's best friend Anna sold her some bootleg perfume, which Emma only found out was counterfeit when the scent wore off too quickly.

    Người bạn thân nhất của Emma là Anna đã bán cho cô một ít nước hoa lậu, và Emma chỉ phát hiện ra đó là hàng giả khi mùi hương nhanh chóng biến mất.

  • Mark tried to sell bootleg software online but was arrested for digital piracy when a software company requested a raid on his website.

    Mark đã cố gắng bán phần mềm lậu trực tuyến nhưng đã bị bắt vì tội vi phạm bản quyền kỹ thuật số khi một công ty phần mềm yêu cầu đột kích trang web của anh ta.

Từ, cụm từ liên quan