- Due to the pandemic, many young adults are returning home and becoming boomerang kids as they financial responsibilities become too overwhelming to handle on their own.
Do đại dịch, nhiều thanh niên trở về nhà và trở thành những đứa trẻ thế hệ sau khi trách nhiệm tài chính trở nên quá lớn để họ có thể tự mình xử lý.
- After completing her internship, Jessica moved back in with her parents as a boomerang kid, hoping to save up enough money to find an apartment in the city.
Sau khi hoàn thành kỳ thực tập, Jessica chuyển về sống với bố mẹ như một đứa trẻ boomerang, với hy vọng tiết kiệm đủ tiền để tìm một căn hộ trong thành phố.
- The boomerang kid phenomenon is causing some frustration for parents who thought their children had moved out for good.
Hiện tượng trẻ con boomerang đang gây ra một số thất vọng cho các bậc phụ huynh vì họ nghĩ rằng con mình đã chuyển đi hẳn.
- As a boomerang kid, Dan is learning how to balance his independence with the need to contribute financially to the household.
Là một đứa trẻ thế hệ boomerang, Dan đang học cách cân bằng giữa sự độc lập của mình với nhu cầu đóng góp tài chính cho gia đình.
- Some boomerang kids find it difficult to readjust to their childhood routines and responsibilities, feeling like they've already done their time and are ready for more independence.
Một số trẻ em boomerang thấy khó điều chỉnh lại thói quen và trách nhiệm thời thơ ấu, cảm thấy như chúng đã hết thời và đã sẵn sàng để độc lập hơn.
- The increasing number of boomerang kids has led to discussions about the best way to support these individuals as they navigate their unique financial situation.
Số lượng trẻ em boomerang ngày càng tăng đã dẫn đến các cuộc thảo luận về cách tốt nhất để hỗ trợ những cá nhân này khi họ xoay xở với hoàn cảnh tài chính đặc biệt của mình.
- For boomerang kids, it can be challenging to maintain a sense of independence and autonomy while living at home again.
Đối với trẻ em thế hệ boomerang, việc duy trì cảm giác độc lập và tự chủ khi trở về sống ở nhà có thể là một thách thức.
- Some boomerang kids use their time at home as an opportunity to take on more responsibilities around the house, such as cooking or doing household chores.
Một số trẻ boomerang tận dụng thời gian ở nhà như một cơ hội để đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn hoặc làm việc nhà.
- As a boomerang kid, Michael is grateful for the financial support his parents are providing while he gets back on his feet.
Là một đứa trẻ boomerang, Michael rất biết ơn sự hỗ trợ tài chính của cha mẹ trong thời gian anh đang cố gắng tự lập.
- While boomerang kids can be a great source of support for their families, it's important for everyone involved to communicate openly and honestly about expectations and boundaries.
Trong khi trẻ em boomerang có thể là nguồn hỗ trợ tuyệt vời cho gia đình, điều quan trọng là mọi người liên quan phải giao tiếp cởi mở và trung thực về kỳ vọng và ranh giới.